MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NBC

 Công ty cổ phần Than Núi Béo – Vinacomin (HNX)

Công ty cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin - VNBC - NBC
Công Ty cổ phần than Núi Béo - TKV tiền thân là một công trình hợp tác hữu nghị giữa Liên Xô (cũ) và Việt Nam, do Liên Xô thiết kế và đầu tư xây dựng Mỏ được Chủ tịch Hội Đồng Bộ Trưởng duyệt ngày 3/7/1985. Ngành nghề kinh doanh: Khai thác, chế biến, kinh doanh than và các khoáng sản khác; Xây dựng các công trình thuộc mỏ; Sửa chữa thiết bị mỏ và phương tiện vận tải đường bộ; Kinh doanh vật tư, thiết bị ngành than.
Cập nhật:
14:59 T3, 29/04/2025
10.00
  0.2 (2.04%)
Khối lượng
50,000
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    9.8
  • Giá trần
    10.7
  • Giá sàn
    8.9
  • Giá mở cửa
    10
  • Giá cao nhất
    10
  • Giá thấp nhất
    9.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    45.35 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 27/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 37.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 6,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 14/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 14/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 14/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 17/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 27/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.5%
- 23/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 28/07/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 32.15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 11/04/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 11/07/2013: Bán ưu đãi, tỷ lệ 15%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 06/07/2012: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 66.67%
- 28/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 23/02/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.00
  •        P/E :
    9.97
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.20
  •        P/B:
    0.70
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    58,142
  • KLCP đang niêm yết:
    36,999,124
  • KLCP đang lưu hành:
    36,999,124
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    369.99
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 755,494,189 347,554,961 1,128,710,100 723,439,366
Giá vốn hàng bán 669,755,298 410,480,632 947,977,987 661,335,775
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 85,738,890 -62,925,671 180,732,113 62,103,592
Lợi nhuận tài chính -21,486,943 -14,094,177 -18,694,543 -12,105,757
Lợi nhuận khác 1,617,961 2,085,731 427,287 1,081,930
Tổng lợi nhuận trước thuế 20,994,124 -112,294,443 117,211,668 12,550,053
Lợi nhuận sau thuế 16,795,299 -104,129,107 107,811,547 10,040,042
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 16,795,299 -104,129,107 107,811,547 10,040,042
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,019,307,041 896,409,304 1,064,372,740 752,620,425
Tổng tài sản 2,621,434,977 2,429,739,931 2,579,103,935 2,182,024,577
Nợ ngắn hạn 1,818,780,680 1,778,640,119 1,941,019,067 1,495,894,060
Tổng nợ 2,101,989,378 2,014,354,638 2,054,408,775 1,646,540,453
Vốn chủ sở hữu 519,445,600 415,385,292 524,695,160 535,484,124
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.