MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NBC

 Công ty cổ phần Than Núi Béo – Vinacomin (HNX)

Logo Công ty cổ phần Than Núi Béo – Vinacomin - NBC>
Công Ty cổ phần than Núi Béo - TKV tiền thân là một công trình hợp tác hữu nghị giữa Liên Xô (cũ) và Việt Nam, do Liên Xô thiết kế và đầu tư xây dựng Mỏ được Chủ tịch Hội Đồng Bộ Trưởng duyệt ngày 3/7/1985. Ngành nghề kinh doanh: Khai thác, chế biến, kinh doanh than và các khoáng sản khác; Xây dựng các công trình thuộc mỏ; Sửa chữa thiết bị mỏ và phương tiện vận tải đường bộ; Kinh doanh vật tư, thiết bị ngành than.
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 27/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 37.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 6,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 04/08/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 17/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 14/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 14/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 14/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 17/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 27/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.5%
- 23/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 28/07/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 32.15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 11/04/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 11/07/2013: Bán ưu đãi, tỷ lệ 15%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 06/07/2012: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 66.67%
- 28/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 23/02/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.49
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.49
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.61
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    33,470
  • KLCP đang niêm yết:
    36,999,124
  • KLCP đang lưu hành:
    36,999,124
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 347,554,961 1,128,710,100 723,439,366 554,516,600
Giá vốn hàng bán 410,480,632 947,977,987 661,335,775 509,866,117
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -62,925,671 180,732,113 62,103,592 44,650,484
Lợi nhuận tài chính -14,094,177 -18,694,543 -12,105,757 -13,174,932
Lợi nhuận khác 2,085,731 427,287 1,081,930 10,210,422
Tổng lợi nhuận trước thuế -112,294,443 117,211,668 12,550,053 5,657,303
Lợi nhuận sau thuế -104,129,107 107,811,547 10,040,042 4,522,281
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -104,129,107 107,811,547 10,040,042 4,522,281
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 896,409,304 1,064,372,740 752,620,425 756,033,773
Tổng tài sản 2,429,739,931 2,579,103,935 2,182,024,577 2,137,330,067
Nợ ngắn hạn 1,778,640,119 1,941,019,067 1,495,894,060 1,512,039,854
Tổng nợ 2,014,354,638 2,054,408,775 1,646,540,453 1,633,905,541
Vốn chủ sở hữu 415,385,292 524,695,160 535,484,124 503,424,526
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.