MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NDN

 Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng (HNX)

Logo Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng   - NDN>
Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng nguyên là Doanh nghiệp nhà nước được thành lập ngày 05/11/1992. Ngày 05/04/2011, công ty được Sở giao dịch Chứng khoán Hà Nội chấp thuận niêm yết với mã chứng khoán: NDN. Ngành nghề kinh doanh: kinh doanh, đầu tư phát triển các dự án bất động sản; đầu tư khai thác thủy điện; xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông thủy lợi...; đầu tư BOT, BT,tài chính...
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/04/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 9,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/05/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 14/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/07/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 11/08/2020: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 16%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 14%
- 12/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 09/11/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/06/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 15/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 01/12/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 60%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 20/04/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 22%
- 27/10/2014: Bán ưu đãi, tỷ lệ 30%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.95
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.95
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.82
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    249,260
  • KLCP đang niêm yết:
    71,657,936
  • KLCP đang lưu hành:
    71,657,936
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 7,886,799 4,970,884 5,738,953 9,214,343
Giá vốn hàng bán 4,585,133 3,120,683 3,831,704 4,903,774
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 3,301,665 1,850,201 1,907,249 4,310,570
Lợi nhuận tài chính 2,319,498 45,416,354 29,007,811 82,733,239
Lợi nhuận khác -776,544 -117,204 -22,976
Tổng lợi nhuận trước thuế -2,948,228 44,930,953 29,269,684 85,147,103
Lợi nhuận sau thuế -5,569,021 44,930,503 29,254,194 70,841,964
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -5,569,021 44,930,503 29,248,722 70,917,811
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,011,446,168 963,968,314 912,295,643 964,063,304
Tổng tài sản 1,277,796,655 1,241,790,964 1,239,941,072 1,308,595,630
Nợ ngắn hạn 187,925,985 106,900,625 102,565,981 92,968,507
Tổng nợ 189,030,502 108,089,571 103,742,356 94,022,525
Vốn chủ sở hữu 1,088,766,154 1,133,701,393 1,136,198,716 1,214,573,106
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.