MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NFC

 Công ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình (HNX)

Công ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình - Niferco - NFC
Công ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình tiền thân là Nhà máy Phân lân Ninh Bình được thành lập từ ngày 01 tháng 8 năm 1977, trực thuộc Tổng cục Hoá chất Việt Nam trước đây, nay là Tập đoàn Hoá chất Việt Nam. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất phân bón và hợp chất nitơ; sản xuất xi măng; bán buôn vật liệu, thiết bị khác trong xây dựng; sản xuất máy chuyên dụng khác...
Cập nhật:
15:15 T2, 21/04/2025
29.40
  2.6 (9.7%)
Khối lượng
90,006
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    26.8
  • Giá trần
    29.4
  • Giá sàn
    24.2
  • Giá mở cửa
    28
  • Giá cao nhất
    29.4
  • Giá thấp nhất
    28
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.96 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 03/03/2014
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 27.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,487,551
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 15/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 19/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 24/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 28/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 29/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 10/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 14/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 21/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 30/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 18/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 30/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 10/06/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 19/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 19/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 14/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.84
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.84
  •        P/E :
    10.34
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.09
  •        P/B:
    2.09
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    12,323
  • KLCP đang niêm yết:
    15,731,260
  • KLCP đang lưu hành:
    15,731,260
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    462.50
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 296,295,828 182,694,135 156,196,402 452,622,300
Giá vốn hàng bán 239,786,766 150,492,114 134,196,578 332,865,271
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 56,342,357 31,896,540 21,999,824 119,757,029
Lợi nhuận tài chính -948,153 -525,443 441,705 888,777
Lợi nhuận khác 1,362,314 1,226,504 928,427 1,157,544
Tổng lợi nhuận trước thuế 20,356,428 8,848,577 12,921,533 51,323,046
Lợi nhuận sau thuế 16,123,825 6,941,978 10,750,165 38,782,359
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 16,123,825 6,941,978 10,750,165 38,782,359
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 280,361,142 276,453,285 341,311,146 382,397,778
Tổng tài sản 287,163,511 282,593,922 348,901,225 389,586,902
Nợ ngắn hạn 83,704,715 72,241,148 127,798,286 133,593,276
Tổng nợ 83,704,715 72,241,148 127,798,286 133,593,276
Vốn chủ sở hữu 203,458,796 210,352,775 221,102,939 255,993,626
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.