MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NFC

 Công ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình (HNX)

Công ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình - Niferco - NFC
Công ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình tiền thân là Nhà máy Phân lân Ninh Bình được thành lập từ ngày 01 tháng 8 năm 1977, trực thuộc Tổng cục Hoá chất Việt Nam trước đây, nay là Tập đoàn Hoá chất Việt Nam. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất phân bón và hợp chất nitơ; sản xuất xi măng; bán buôn vật liệu, thiết bị khác trong xây dựng; sản xuất máy chuyên dụng khác...
Cập nhật:
15:15 T6, 11/07/2025
54.50
  -4.2 (-7.16%)
Khối lượng
3,200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    58.7
  • Giá trần
    64.5
  • Giá sàn
    52.9
  • Giá mở cửa
    57.5
  • Giá cao nhất
    60
  • Giá thấp nhất
    54.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -200
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.01 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.94 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 03/03/2014
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 27.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,487,551
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 13/05/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 15/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 19/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 24/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 28/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 29/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 10/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 14/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 21/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 30/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 18/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 30/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 10/06/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 19/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 19/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 14/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.25
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.25
  •        P/E :
    12.82
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.27
  •        P/B:
    3.35
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    6,980
  • KLCP đang niêm yết:
    15,731,260
  • KLCP đang lưu hành:
    15,731,260
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    857.35
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 432,742,112 556,302,662 698,301,527 727,048,526
Giá vốn hàng bán 372,774,522 487,281,831 596,593,124 621,769,178
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 59,770,511 68,993,531 101,708,403 104,780,885
Lợi nhuận tài chính -39,790 -1,462,111 -3,322,954 -5,074,451
Lợi nhuận khác 1,740,439 2,751,053 2,033,746 4,230,635
Tổng lợi nhuận trước thuế 12,123,880 17,110,092 32,023,479 35,036,125
Lợi nhuận sau thuế 9,166,435 13,588,642 25,613,903 28,141,147
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 9,166,435 13,588,642 2 28,141,147
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 224,190,200 225,408,318 308,104,223 282,328,074
Tổng tài sản 242,032,200 238,905,385 319,837,715 290,102,677
Nợ ngắn hạn 60,078,962 52,583,640 122,222,464 84,979,348
Tổng nợ 60,404,717 52,739,415 122,222,464 84,979,348
Vốn chủ sở hữu 181,627,483 186,165,970 197,615,251 205,123,328
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021
1.29 0.59 0.58 0.86
11.53 11.63 11.55 11.83
3.57 9.66 13.62 15.47
6.54 3.9 3.79 5.69
11.19 5.08 5.05 7.3
16.4 14.99 13.82 12.4
16.4 14.99 13.82 12.4
41.52 23.22 24.96 22.08
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)202020212022202301202403600 %4 %8 %12 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)20202021202220230801602400 %5 %10 %15 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)202020212022202303006009000 %1 %2 %3 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)2020202120222023030060090011.2 %12.8 %14.4 %16 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)2020202120222023012024036012 %24 %36 %48 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.