MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NFC

 Công ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình (HNX)

Logo Công ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình - NFC>
Công ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình tiền thân là Nhà máy Phân lân Ninh Bình được thành lập từ ngày 01 tháng 8 năm 1977, trực thuộc Tổng cục Hoá chất Việt Nam trước đây, nay là Tập đoàn Hoá chất Việt Nam. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất phân bón và hợp chất nitơ; sản xuất xi măng; bán buôn vật liệu, thiết bị khác trong xây dựng; sản xuất máy chuyên dụng khác...
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    --
  • KL Bán
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 03/03/2014
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 27.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,487,551
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 13/05/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 15/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 19/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 24/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 28/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 29/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 10/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 14/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 21/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 30/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 18/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 30/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 10/06/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 19/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 19/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 14/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    6.64
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    6.64
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.75
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    6,690
  • KLCP đang niêm yết:
    15,731,260
  • KLCP đang lưu hành:
    15,731,260
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 156,196,402 452,622,300 368,823,323 205,019,170
Giá vốn hàng bán 134,196,578 332,865,271 280,489,269 144,376,165
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 21,999,824 119,757,029 88,239,454 52,399,030
Lợi nhuận tài chính 441,705 888,777 1,082,202 1,254,252
Lợi nhuận khác 928,427 1,157,544 1,324,236 1
Tổng lợi nhuận trước thuế 12,921,533 51,323,046 36,444,182 31,798,335
Lợi nhuận sau thuế 10,750,165 38,782,359 28,307,042 26,591,806
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 10,750,165 38,782,359 28,307,042 26,591,806
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 341,311,146 382,397,778 409,472,701 411,897,324
Tổng tài sản 348,901,225 389,586,902 418,949,786 419,354,925
Nợ ngắn hạn 127,798,286 133,593,276 166,306,013 140,104,972
Tổng nợ 127,798,286 133,593,276 166,306,013 140,104,972
Vốn chủ sở hữu 221,102,939 255,993,626 252,643,772 279,249,954
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.