Doanh thu bán hàng và CCDV
|
|
144,117,527
|
168,874,294
|
134,271,131
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
|
6,059,864
|
7,611,545
|
7,449,505
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
|
2,178,959
|
3,118,908
|
3,763,352
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
|
2,052,210
|
2,951,987
|
3,569,569
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
|
171,362,387
|
203,438,700
|
222,673,544
|
|