MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PCH

 Công ty Cổ phần Nhựa Picomat (HNX)

CTCP Nhựa Picomat - PCH
Trải qua hơn 12 năm hình thành và phát triển, Công ty Cổ phần Nhựa Picomat đã từng bước khẳng định được vị trí và vai trò của mình trong lĩnh vực sản xuất vật liệu nhựa nội thất và vật liệu trang trí của ngành nội thất.
Cập nhật:
13:12 T5, 24/04/2025
14.50
  0.1 (0.69%)
Khối lượng
46,733
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    14.4
  • Giá trần
    15.8
  • Giá sàn
    13
  • Giá mở cửa
    14.4
  • Giá cao nhất
    14.5
  • Giá thấp nhất
    14.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/07/2022
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 20,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 11/07/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 14/08/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.51
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.51
  •        P/E :
    28.27
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.64
  •        P/B:
    1.34
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    99,631
  • KLCP đang niêm yết:
    24,199,964
  • KLCP đang lưu hành:
    24,199,964
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    350.90
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 37,605,022 52,122,667 38,763,219 66,602,719
Giá vốn hàng bán 31,528,986 44,682,821 30,740,344 53,928,742
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 6,076,036 7,343,555 7,967,777 12,673,977
Lợi nhuận tài chính -48,682 -24,121 43,709 698,320
Lợi nhuận khác -235 2,364 -321 -1,530
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,697,504 3,576,611 4,126,552 7,453,232
Lợi nhuận sau thuế 2,049,684 2,653,315 3,024,717 5,648,359
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,969,734 2,584,535 2,896,687 5,441,620
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 122,965,250 111,014,621 97,937,028 104,946,605
Tổng tài sản 294,389,007 280,456,435 280,090,098 283,620,919
Nợ ngắn hạn 42,753,749 26,686,803 23,299,249 21,181,711
Tổng nợ 42,953,749 26,886,803 23,499,249 21,381,711
Vốn chủ sở hữu 251,435,258 253,569,632 256,590,850 262,239,208
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.