|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
73,997,526
|
39,681,197
|
29,048,609
|
24,608,350
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
598,872
|
137,595
|
1,382,482
|
1,324,415
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-2,095,544
|
520,406
|
386,783
|
1,136,026
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-2,030,494
|
259,543
|
235,362
|
944,086
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
164,583,126
|
170,079,962
|
155,927,108
|
109,889,297
|
|