MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PIC

 Công ty cổ phần Đầu tư Điện lực 3 (HNX)

Logo Công ty cổ phần Đầu tư Điện lực 3 - PIC>
Công ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 được thành lập ngày 2/12/2007 với sự sáng lập của 6 cổ đông lớn. Ngày 05/08/2015, PC3-INVEST chính thức giao dịch cổ phiếu tại sàn Upcom. Ngành nghề kinh doanh chính: Đầu tư xây dựng các dự án nguồn điện, sản xuất kinh doanh điện năng chủ yếu trên khu vự Miền Trung và Tây Nguyên.
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:05/08/2015
Với Khối lượng (cp):27,146,707
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):11.1
Ngày giao dịch cuối cùng:30/12/2016
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/01/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 29,146,707
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 16/07/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 28/08/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 28/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 27/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 30/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 20/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 09/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 19/07/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 26/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/08/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 4%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 20/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.60
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.60
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.14
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,070
  • KLCP đang niêm yết:
    33,339,891
  • KLCP đang lưu hành:
    33,339,891
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 51,384,292 41,241,725 33,372,016 26,233,525
Giá vốn hàng bán 23,130,541 16,161,919 15,417,619 17,756,068
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 28,253,751 25,079,806 17,954,397 8,477,457
Lợi nhuận tài chính -663,914 -357,316 -234,645 -255,805
Lợi nhuận khác 2,426,148 -5,850 -4
Tổng lợi nhuận trước thuế 23,202,911 21,845,919 14,711,501 5,108,725
Lợi nhuận sau thuế 20,397,120 17,374,223 11,699,965 4,031,277
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 20,397,120 17,374,223 11,699,965 4,031,277
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 79,000,812 72,817,567 88,518,135 62,727,406
Tổng tài sản 433,285,663 431,392,493 441,193,793 418,488,814
Nợ ngắn hạn 23,822,898 14,387,006 17,203,732 17,139,388
Tổng nợ 63,822,898 44,387,006 47,203,732 47,139,388
Vốn chủ sở hữu 369,462,765 387,005,486 393,990,062 371,349,426
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.