MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PPP

 Công ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú (HNX)

Logo Công ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú - PPP>
Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú được thành lập ngày 20/08/2000 theo quyết định của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh. Ngày 18/07/2011, cổ phiếu của Công ty được niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán HN với mã PPP. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất, kinh doanh thuốc và thực phẩm chức năng.
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    --
  • KL Bán
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:24/06/2009
Với Khối lượng (cp):2,200,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):17.3
Ngày giao dịch cuối cùng:08/07/2011
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/06/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,335,500
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 20/03/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 18/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 20/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 16/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 13/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 19/06/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 28/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 20/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 22/02/2016: Phát hành riêng lẻ 1,500,000
- 27/01/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.85%
- 19/02/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/10/2012: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 08/04/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 22/03/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.00
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.10
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    820
  • KLCP đang niêm yết:
    8,799,991
  • KLCP đang lưu hành:
    8,799,991
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 36,874,912 35,110,235 31,395,323 32,915,787
Giá vốn hàng bán 23,501,037 22,914,710 19,940,429 21,337,274
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 12,998,465 11,976,131 11,140,750 11,174,159
Lợi nhuận tài chính 618,080 49,056 679,483 58,626
Lợi nhuận khác 111,019 52,155 27,435 25,241
Tổng lợi nhuận trước thuế 6,894,287 5,657,332 5,381,088 4,102,386
Lợi nhuận sau thuế 5,432,284 4,525,866 4,319,191 3,280,848
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 5,432,284 4,525,866 4,319,191 3,280,848
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 91,227,577 90,692,578 84,389,388 83,446,614
Tổng tài sản 167,142,295 167,496,676 162,196,130 163,041,743
Nợ ngắn hạn 31,567,473 27,883,478 31,919,731 29,921,528
Tổng nợ 31,784,473 28,100,478 32,136,731 30,133,528
Vốn chủ sở hữu 135,357,822 139,396,198 130,059,399 132,908,215
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.