MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

RCL

 Công ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn (HNX)

Công ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn - RCL
Công ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn (Cho Lon RES) được thành lập từ việc cổ phần hóa Doanh nghiệp Nhà nước là Công ty Xây dựng và Dịch vụ nhà Quận 8 theo Quyết định số 5828/QĐ-UB ngày 31/12/2003 của Ủy ban Nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh. Trong hơn 20 năm qua, công ty đã được Nhà nước tặng Huân chương lao động hạng ba, Huân chương lao động hạng nhì, nhiều bằng khen của Chính phủ và Ủy ban Nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh...
Cập nhật:
15:15 T6, 25/04/2025
14.00
  0 (0%)
Khối lượng
2,100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    14
  • Giá trần
    15.4
  • Giá sàn
    12.6
  • Giá mở cửa
    13.9
  • Giá cao nhất
    14
  • Giá thấp nhất
    13.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/06/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 181.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 20/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 15/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 09/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 19/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 04/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 19/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 13/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 03/01/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 16/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 15/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 14/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 20/07/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 25/02/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 06/10/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 20/03/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 18/09/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 19/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 26/12/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 19/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 15/01/2013: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 12%
- 14/09/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 22/03/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.13
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.13
  •        P/E :
    108.57
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    20.75
  •        P/B:
    0.67
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,941
  • KLCP đang niêm yết:
    13,858,714
  • KLCP đang lưu hành:
    13,858,714
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    194.02
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 2,418,481 2,612,410 4,725,700 2,501,726
Giá vốn hàng bán 992,390 823,726 2,130,185 764,171
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,426,091 1,788,685 2,595,515 1,737,555
Lợi nhuận tài chính 389,922 725,025 212,024 13,833
Lợi nhuận khác 405,141
Tổng lợi nhuận trước thuế 429,637 424,028 1,057,159 81,274
Lợi nhuận sau thuế 407,513 346,615 858,927 65,019
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 407,513 346,615 858,927 65,019
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 303,115,673 312,988,916 326,420,759 325,623,623
Tổng tài sản 470,546,927 480,130,952 493,134,507 491,718,017
Nợ ngắn hạn 184,240,170 183,344,496 190,760,124 191,508,622
Tổng nợ 184,240,170 193,477,579 205,622,207 204,420,706
Vốn chủ sở hữu 286,306,757 286,653,373 287,512,300 287,297,311
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.