MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SCG

 Công ty cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG (HNX)

Logo Công ty cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG - SCG>
SCG được thành lập vào ngày 17/04/2019 theo giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 0108704763, đăng ký lần đầu ngày 17/04/2019 với 5 cổ đông sáng lập, vốn điều lệ ban đầu là 100 tỷ đồng với hoạt động kinh doanh chính trong lĩnh vực thi công xây dựng. Sau hơn 1 năm hoạt động, SCG đã tăng vốn từ 100 tỷ đồng lên 500 tỷ đồng, nâng cao năng lực tài chính của Công ty trong hoạt động thi công xây dựng trong bối cảnh thi công đồng loạt nhiều dự án được khách hàng tin tưởng giao thầu.
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    --
  • KL Bán
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:12/04/2021
Với Khối lượng (cp):50,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):28.8
Ngày giao dịch cuối cùng:15/10/2021
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/04/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 75.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 85,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 05/07/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 70%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.43
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.43
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.94
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    26,510
  • KLCP đang niêm yết:
    85,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    85,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,308,983,421 263,179,606 1,775,060,212 1,300,972,361
Giá vốn hàng bán 1,246,137,109 223,229,001 1,609,661,256 1,205,045,278
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 62,846,312 39,950,605 165,398,955 95,927,082
Lợi nhuận tài chính 248,525 -8,298,719 -23,779,573 17,305,049
Lợi nhuận khác -439,426 236,662 -794,674 1,670,352
Tổng lợi nhuận trước thuế 34,640,083 12,963,328 120,004,945 91,682,293
Lợi nhuận sau thuế 29,121,896 10,859,097 94,953,829 72,110,905
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 28,483,674 10,758,961 95,181,211 72,297,690
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 7,815,189,869 7,226,915,836 9,428,178,416 10,101,844,366
Tổng tài sản 8,479,719,480 8,738,224,218 10,939,434,005 11,613,300,432
Nợ ngắn hạn 7,160,352,583 6,894,673,338 8,957,259,296 9,065,005,141
Tổng nợ 7,160,352,583 7,367,823,338 9,474,079,296 10,075,842,464
Vốn chủ sở hữu 1,319,366,897 1,370,400,880 1,465,354,709 1,537,457,968
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.