MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1321.88 -2.05 -0.15%

GTGD: 16,960.72 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11320132213241326

HNX: 245.82 0.05 0.02%

GTGD: 659.337 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1244245246247

Thông tin giao dịch

SFN

 Công ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn (HNX)

Logo Công ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn - SFN>
Công ty cổ phần Dệt Lưới Sài Gòn tiền thân là Trúc Giang Kỹ Nghệ công ty được thành lập năm 1968. Ngày 11/06/2009, Cổ phiếu của Công ty chuyển sàn giao dịch và niêm yết tại sàn Giao dịch Chứng khoán Hà Nội từ ngày 11/06/2009. Ngành nghề kinh doanh: nhập khẩu các loại máy móc, thiết bị, vật tư, nguyên liệu cho nhu cầu sản xuất và kinh doanh; kinh doanh hàng mây tre lá, hàng may mặc, bất động sản...
Ra khỏi diện kiểm soát từ 4.4.2024
Cập nhật:
15:15 T6, 21/03/2025
22.50
  0.1 (0.45%)
Khối lượng
100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    22.4
  • Giá trần
    24.6
  • Giá sàn
    20.2
  • Giá mở cửa
    22.5
  • Giá cao nhất
    22.5
  • Giá thấp nhất
    22.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.15 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:12/04/1900
Với Khối lượng (cp):3,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):101.0
Ngày giao dịch cuối cùng:04/06/2009
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 22/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 05/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 14/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 14/04/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 18/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 26/02/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 16/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 13/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 08/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 19/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 17/09/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 05/02/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 20/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 08/02/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 20/09/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 12/04/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 18/09/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 03/02/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 12/09/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 11/02/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 18/09/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 07/02/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 22/02/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 15/10/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 06/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/10/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/03/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 30/09/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 12/04/2007: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.95
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.95
  •        P/E :
    7.62
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    27.22
  •        P/B:
    0.83
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    341
  • KLCP đang niêm yết:
    3,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    2,864,150
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    64.44
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 37,325,264 34,160,394 34,349,028 37,012,402
Giá vốn hàng bán 32,040,086 29,325,378 29,675,469 32,020,086
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 5,285,178 4,835,016 4,673,559 4,992,316
Lợi nhuận tài chính 3,205 341,972 3,208 636,844
Lợi nhuận khác 229,937 61,848
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,662,480 2,519,175 2,533,552 2,926,121
Lợi nhuận sau thuế 2,129,984 1,955,964 2,027,502 2,339,450
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,129,984 1,955,964 2,027,502 2,339,450
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 75,796,685 75,667,609 79,822,644 75,847,592
Tổng tài sản 82,865,168 82,150,124 85,719,191 83,400,116
Nợ ngắn hạn 6,934,078 8,088,918 9,801,058 5,432,932
Tổng nợ 6,934,078 8,088,918 9,801,058 5,432,932
Vốn chủ sở hữu 75,931,091 74,061,206 75,918,134 77,967,184
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023 Năm 2024
0.07 0.07 0.07 2.57
9.73 9.73 9.73 27.22
224.29 224.29 224.29 8.17
22.59 22.59 22.59 10.14
15.25 15.25 15.25 10.84
6100 6100 6100 5.92
2000 2000 2000 13.85
111.11 111.11 111.11 6.51
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24040801202 %2.4 %2.8 %3.2 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2403060902.4 %2.7 %3 %3.3 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401530455.5 %6 %6.5 %7 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q4/23Q1/24Q3/24Q4/24015304513.2 %14.4 %15.6 %16.8 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24040801206 %8 %10 %12 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.