Thông tin giao dịch
SFN
Công ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn (HNX)
Công ty cổ phần Dệt Lưới Sài Gòn tiền thân là Trúc Giang Kỹ Nghệ công ty được thành lập năm 1968. Ngày 11/06/2009, Cổ phiếu của Công ty chuyển sàn giao dịch và niêm yết tại sàn Giao dịch Chứng khoán Hà Nội từ ngày 11/06/2009. Ngành nghề kinh doanh: nhập khẩu các loại máy móc, thiết bị, vật tư, nguyên liệu cho nhu cầu sản xuất và kinh doanh; kinh doanh hàng mây tre lá, hàng may mặc, bất động sản...
Ra khỏi diện kiểm soát từ 4.4.2024
Cập nhật:
15:15 T6, 21/03/2025
22.50
0.1 (0.45%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
22.4
-
Giá trần
24.6
-
Giá sàn
20.2
-
Giá mở cửa
22.5
-
Giá cao nhất
22.5
-
Giá thấp nhất
22.5
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.15
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE: | 12/04/1900 |
Với Khối lượng (cp): | 3,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 101.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 04/06/2009 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
28/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
15.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
3,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Quý 4- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
37,325,264
|
34,160,394
|
34,349,028
|
37,012,402
|
|
Giá vốn hàng bán
|
32,040,086
|
29,325,378
|
29,675,469
|
32,020,086
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
5,285,178
|
4,835,016
|
4,673,559
|
4,992,316
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
3,205
|
341,972
|
3,208
|
636,844
|
|
Lợi nhuận khác
|
|
|
229,937
|
61,848
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
2,662,480
|
2,519,175
|
2,533,552
|
2,926,121
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
2,129,984
|
1,955,964
|
2,027,502
|
2,339,450
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
2,129,984
|
1,955,964
|
2,027,502
|
2,339,450
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
75,796,685
|
75,667,609
|
79,822,644
|
75,847,592
|
|
Tổng tài sản
|
82,865,168
|
82,150,124
|
85,719,191
|
83,400,116
|
|
Nợ ngắn hạn
|
6,934,078
|
8,088,918
|
9,801,058
|
5,432,932
|
|
Tổng nợ
|
6,934,078
|
8,088,918
|
9,801,058
|
5,432,932
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
75,931,091
|
74,061,206
|
75,918,134
|
77,967,184
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
Năm 2023 |
Năm 2023 |
Năm 2023 |
Năm 2024 |
|
|
0.07 |
0.07 |
0.07 |
2.57 |
|
|
9.73 |
9.73 |
9.73 |
27.22 |
|
|
224.29 |
224.29 |
224.29 |
8.17 |
|
|
22.59 |
22.59 |
22.59 |
10.14 |
|
|
15.25 |
15.25 |
15.25 |
10.84 |
|
|
6100 |
6100 |
6100 |
5.92 |
|
|
2000 |
2000 |
2000 |
13.85 |
|
|
111.11 |
111.11 |
111.11 |
6.51 |
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.