MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SHE

 Công ty Cổ phần Phát triển năng lượng Sơn Hà (HNX)

Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/01/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 16.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/07/2025: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
- 15/12/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 09/08/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 20/09/2021: Phát hành cho CBCNV 98,000
- 26/08/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 24/02/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/08/2020: Phát hành cho CBCNV 75,000
- 16/07/2020: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/02/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.01
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.01
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.71
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,570
  • KLCP đang niêm yết:
    14,953,156
  • KLCP đang lưu hành:
    14,953,156
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 71,302,675 67,710,280 133,080,685 73,606,016
Giá vốn hàng bán 61,388,259 60,452,485 124,788,742 65,564,122
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 9,122,720 5,052,534 7,111,750 7,902,324
Lợi nhuận tài chính -1,070,179 -1,031,176 -1,276,103 -1,309,480
Lợi nhuận khác 980,323 1,199,952 782,657 1,721,632
Tổng lợi nhuận trước thuế 6,544,322 2,927,551 3,829,008 5,614,332
Lợi nhuận sau thuế 5,230,777 2,338,173 3,062,090 4,486,351
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 5,230,777 2,338,173 3,062,090 4,486,351
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 231,261,704 262,312,587 266,987,827 300,397,992
Tổng tài sản 255,218,596 285,698,792 289,760,715 322,538,737
Nợ ngắn hạn 98,229,035 128,900,024 130,190,618 159,600,683
Tổng nợ 102,828,740 132,759,729 134,050,323 162,350,388
Vốn chủ sở hữu 152,389,856 152,939,063 155,710,392 160,188,349
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.