|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
71,302,675
|
67,710,280
|
133,080,685
|
73,606,016
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
9,122,720
|
5,052,534
|
7,111,750
|
7,902,324
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
6,544,322
|
2,927,551
|
3,829,008
|
5,614,332
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
5,230,777
|
2,338,173
|
3,062,090
|
4,486,351
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
231,261,704
|
262,312,587
|
266,987,827
|
300,397,992
|
|