MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SHS

 Công ty Cổ phần Chứng Khoán Sài Gòn Hà Nội (HNX)

Công ty được cung cấp dịch vụ giao dịch ký quỹ
Logo Công ty Cổ phần Chứng Khoán Sài Gòn Hà Nội - SHS>
Công ty cổ phần chứng khoán Sài Gòn – Hà Nội (SHS) là một trong các công ty chứng khoán uy tín, có nhiều sản phẩm dịch vụ hỗ trợ khách hàng tối đa trong giao dịch mua bán cũng như các sản phẩm tài chính đa dạng. SHS sở hữu hệ thống phần mềm giao dịch chứng khoán trực tuyến SHPro (Home Trading System) hàng đầu thế giới với nhiều tính năng ưu việt.
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/06/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 40.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 41,062,996
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 02/10/2025: Phát hành cho CBCNV 5,000,000
- 24/04/2025: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/07/2022: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 18%
- 14/04/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 14/10/2021: Phát hành cho CBCNV 4,000,000
- 23/08/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 22/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 19/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/01/2019: Bán ưu đãi, tỷ lệ 66.67%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
- 18/05/2018: Phát hành riêng lẻ 5,395,674
- 25/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 15/04/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11.2%
- 21/08/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.52
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.52
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    3.51
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    19,042,410
  • KLCP đang niêm yết:
    894,462,220
  • KLCP đang lưu hành:
    899,462,220
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 551,216,301 561,528,808 693,913,489 815,908,996
Lợi nhuận tài chính -21,918,660 -26,023,563 -51,629,833 -70,905,312
Tổng lợi nhuận KT trước thuế 282,100,389 325,743,720 463,341,946 590,426,958
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN 232,668,256 262,810,250 383,114,091 477,817,962
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 232,470,603 262,752,614 382,739,365 477,817,962
Lợi nhuận khác 887,621 1,150 7,538 630
Xem đầy đủ
(*) tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 13,934,855,478 15,166,614,013 17,236,064,443 20,194,396,108
Tổng tài sản 14,017,472,124 15,247,946,695 17,328,146,693 20,273,854,861
Nợ ngắn hạn 2,729,175,629 3,504,279,295 5,985,582,254 8,095,269,662
Tổng nợ 2,821,194,844 3,620,765,013 6,143,362,570 8,236,373,963
Vốn chủ sở hữu 3,075,910,773 3,505,614,202 2,240,164,029 3,092,858,698
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.