MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TET

 Công ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc (HNX)

CTCP Vải sợi May mặc Miền Bắc - TEXTACO - TET
Công ty cổ phần vải sợi may mặc miền Bắc (TEXTACO) tiền thân là Tổng công ty vải sợi may mặc thuộc Bộ Thương Mại thành lập ngày 27/05/1957. Qua nhiều lần thay đổi, đến ngày 22/02/1995 được chuyển thành Công ty vải sợi may mặc miền Bắc. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất kinh doanh xuất nhập khẩu hàng dệt may, bông vải sợi, thuốc nhuộm, hàng da...;kinh doanh dịch vụ kho nhà xưởng; buôn bán hàng tiêu dùng
Cập nhật:
15:15 T2, 28/04/2025
27.90
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    27.9
  • Giá trần
    30.6
  • Giá sàn
    25.2
  • Giá mở cửa
    27.9
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.99 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/04/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 35.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,702,940
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 17/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 15/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 09/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 15/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 19/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 03/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 25/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 17/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 12/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 27/07/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 03/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 19/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 31/10/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 16/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.8%
- 14/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/04/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 10/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.27
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.27
  •        P/E :
    21.96
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    20.17
  •        P/B:
    1.38
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    5,702,940
  • KLCP đang lưu hành:
    5,702,940
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    159.11
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 4,734,287 5,711,402 5,909,943 6,226,249
Giá vốn hàng bán 4,120,894 3,985,288 4,042,275 3,934,408
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 613,393 1,726,114 1,867,669 2,291,841
Lợi nhuận tài chính 1,953,200 978,652 1,021,141 8,172
Lợi nhuận khác 1,593,894 -102,524 -97,462 -92,387
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,350,303 930,686 1,040,126 462,197
Lợi nhuận sau thuế 1,824,464 690,510 776,322 316,978
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,824,464 690,510 776,322 316,978
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 85,043,612 88,114,156 87,665,947 91,243,124
Tổng tài sản 118,082,540 120,287,929 118,974,564 122,116,586
Nợ ngắn hạn 4,525,112 6,039,990 3,586,560 6,413,343
Tổng nợ 4,525,112 6,039,990 3,948,564 6,775,347
Vốn chủ sở hữu 113,557,428 114,247,938 115,026,000 115,341,239
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.