Thông tin giao dịch
TSB
Công ty Cổ phần Ắc quy Tia sáng (HNX)
Công ty cổ phần Ắc quy Tia sáng trước đây là Nhà máy ắc quy Tam Bạc. Sản phẩm của TIBACO có uy tín chất lượng ổn định được người tiêu dùng bình chọn là Hàng Việt Nam chất lượng cao nhiều năm. Được thị trường Hàn Quốc, Đài Loan, Bỉ, Anh, Thuỵ điển.v.v.. mua với khối lượng lớn.
Cập nhật:
12:04 T3, 22/04/2025
36.00
0 (0%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
36
-
Giá trần
39.6
-
Giá sàn
32.4
-
Giá mở cửa
36
-
Giá cao nhất
36
-
Giá thấp nhất
36
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
66.06
(%)
Ngày giao dịch đầu tiên:
19/01/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
29.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
3,372,740
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Quý 4- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
51,763,820
|
47,988,828
|
44,298,619
|
43,688,297
|
|
Giá vốn hàng bán
|
41,900,826
|
39,815,413
|
36,783,705
|
36,831,269
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
8,809,831
|
6,656,326
|
6,166,219
|
5,090,305
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
253,269
|
115,582
|
421,384
|
337,387
|
|
Lợi nhuận khác
|
303
|
360
|
-390
|
-4,010
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
3,786,331
|
2,116,014
|
1,298,457
|
-656,670
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
3,029,053
|
1,659,117
|
1,072,036
|
-545,436
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
3,029,053
|
1,659,117
|
1,072,036
|
-545,436
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
96,900,005
|
104,084,488
|
96,129,973
|
96,299,832
|
|
Tổng tài sản
|
118,683,518
|
125,718,346
|
116,695,279
|
116,566,680
|
|
Nợ ngắn hạn
|
40,290,349
|
45,651,800
|
35,561,174
|
35,977,504
|
|
Tổng nợ
|
40,461,282
|
45,836,993
|
35,741,890
|
36,158,726
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
78,222,236
|
79,881,353
|
80,953,389
|
80,407,954
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
Năm 2019 |
Năm 2020 |
Năm 2021 |
Năm 2024 |
|
|
0.68 |
0.67 |
0.68 |
0.77 |
|
|
11.57 |
11.66 |
11.76 |
11.92 |
|
|
10.29 |
13.13 |
13.24 |
55.84 |
|
|
3.71 |
4.61 |
4.48 |
4.47 |
|
|
5.84 |
5.73 |
5.8 |
6.49 |
|
|
15.55 |
17.87 |
14.16 |
2.78 |
|
|
15.55 |
17.87 |
14.16 |
14.23 |
|
|
36.51 |
19.61 |
22.66 |
31.02 |
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.