MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TTC

 Công ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh (HNX)

Logo Công ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh  - TTC>
Trước năm 1975, Nhà máy Gạch men ThanhThanh thuộc sở hữu của một nhóm chủ người Hoa. Qua 1 vài lần thay đổi, Nhà máy được đổi tên thành Công ty Gạch men Thanh Thanh theo quyết định ngày 27/03/1995 với chức năng chính là sản xuất kinh doanh gạch men và vật liệu xây dựng.
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:08/08/2006
Với Khối lượng (cp):3,992,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):19.0
Ngày giao dịch cuối cùng:28/12/2009
Ngày giao dịch đầu tiên: 08/08/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,992,348
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/05/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 29/02/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 01/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 19/01/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 18/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 13/01/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 18/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 21/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 12/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 16/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/03/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 14/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 25/01/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 26/11/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 26/12/2007: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -1.08
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -1.08
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    18.00
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,550
  • KLCP đang niêm yết:
    5,992,348
  • KLCP đang lưu hành:
    5,940,528
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2025 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 27,989,877 27,989,877 38,168,675 40,012,678
Giá vốn hàng bán 23,483,049 23,483,049 31,533,515 39,339,979
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 4,318,641 4,318,641 6,396,849 431,742
Lợi nhuận tài chính 72,751 72,751 -79,554 -974,497
Lợi nhuận khác -20,506 -1,330,550
Tổng lợi nhuận trước thuế 83,196 83,196 -58,747 -6,516,688
Lợi nhuận sau thuế 66,557 66,557 -46,967 -6,516,688
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 66,557 66,557 -46,967 -6,516,688
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 142,237,018 142,237,018 142,881,050 123,000,682
Tổng tài sản 154,154,608 154,154,608 153,756,341 130,561,249
Nợ ngắn hạn 35,719,030 35,719,030 38,243,941 21,578,289
Tổng nợ 37,754,030 37,754,030 40,278,941 23,603,289
Vốn chủ sở hữu 116,400,578 116,400,578 113,477,400 106,957,959
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.