MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TTT

 Công ty Cổ phần Du lịch – Thương mại Tây Ninh (HNX)

Logo Công ty Cổ phần Du lịch – Thương mại Tây Ninh - TTT>
Công ty Du lịch Tây Ninh được thành lập theo Quyết định số : 178/QĐ-UB, ngày 28/12/1982 của Chủ tịch UBND tỉnh Tây Ninh; Quyết định số : 329/QĐ-CT, ngày 13/4/2005 về việc triển khai cổ phần hóa Công ty Du lịch Tây Ninh và Quyết định số : 259/QĐ-UBND, ngày 17/3/2006 về việc phê duyệt phương án và chuyển Công ty Du lịch Tây Ninh thành Công ty cổ phần Du lịch - Thương mại Tây Ninh. Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp Công ty Cổ phần, Mã số doanh nghiệp: 3900244068, đăng ký lần đầu: ngày 05/02/2007, đăng ký thay đổi lần 10: ngày 21/02/2017 do Phòng đăng ký Kinh doanh - Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Tây Ninh cấp
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 02/06/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 62.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,570,210
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/10/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 21/10/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 14/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 21/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 29/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 11/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 13/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 30/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 08/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 09/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    6.91
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    6.91
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    68.06
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,340
  • KLCP đang niêm yết:
    4,570,210
  • KLCP đang lưu hành:
    4,570,210
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 22,782,478 59,439,071 36,344,192 32,016,087
Giá vốn hàng bán 24,196,415 35,595,226 29,112,098 23,903,678
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -2,268,045 23,843,845 6,195,230 8,112,409
Lợi nhuận tài chính 6,500,311 6,559,377 6,620,781 6,766,624
Lợi nhuận khác 1,588,770 464,979 1,877,389 1,576,660
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,940,219 28,124,019 10,833,403 13,634,788
Lợi nhuận sau thuế 1,530,678 22,475,622 8,644,385 10,885,511
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,338,174 16,350,696 5,929,858 7,959,200
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 451,205,014 474,440,925 490,558,548 498,781,491
Tổng tài sản 470,263,083 493,459,863 508,726,267 516,005,125
Nợ ngắn hạn 23,786,621 25,335,030 31,969,383 28,375,064
Tổng nợ 23,786,621 25,560,030 32,194,383 28,600,064
Vốn chủ sở hữu 446,476,463 422,197,734 430,829,784 487,405,060
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.