MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VC7

 Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI (HNX)

Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI - VC7
Ngày 05/05/1993, Công ty được thành lập với tên gọi ban đầu là Công ty xây dựng số 9, tên giao dịch VINANICO. Ngày 19/02/2002, Công ty chuyển đổi hình thức từ sở hữu nhà nước sang hình thức cổ phần, tên giao dịch Công ty cổ phần xây dựng số 7. Ngành nghề kinh doanh: xây lắp các công trình dân dụng, công nghiệp; kinh doanh bất động sản; sản xuất kính dán an toàn.
Cập nhật:
15:15 T5, 26/12/2024
13.10
  -0.3 (-2.24%)
Khối lượng
513,984
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    13.4
  • Giá trần
    14.7
  • Giá sàn
    12.1
  • Giá mở cửa
    13.4
  • Giá cao nhất
    13.6
  • Giá thấp nhất
    12.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -14,100
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.19 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.58 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/12/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 55.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 06/11/2023: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 20/10/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 18/09/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 01/08/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 4%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/11/2018: Phát hành riêng lẻ 00
- 25/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 13/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/11/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 37.5%
- 19/04/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 24/04/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 23/02/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 02/02/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 31/03/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.19
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.19
  •        P/E :
    68.50
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.85
  •        P/B:
    1.19
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,521,502
  • KLCP đang niêm yết:
    96,090,556
  • KLCP đang lưu hành:
    96,090,556
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,258.79
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 45,373,782 52,878,552 77,835,391 54,309,071
Giá vốn hàng bán 36,838,956 44,431,877 61,645,630 46,838,303
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 8,534,826 8,446,675 16,189,761 7,470,768
Lợi nhuận tài chính -603,225 -2,073,743 -1,902,735 -1,835,093
Lợi nhuận khác 5,134,416 -88,094 32,980 -52,913
Tổng lợi nhuận trước thuế 8,866,521 2,872,623 8,410,238 2,812,344
Lợi nhuận sau thuế 8,866,521 2,569,697 6,743,095 2,230,240
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 8,866,521 2,179,371 5,263,233 2,066,483
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 323,856,724 413,457,506 421,491,442 421,096,372
Tổng tài sản 1,380,335,574 1,480,834,937 1,490,450,826 1,492,923,985
Nợ ngắn hạn 298,440,845 365,703,898 370,054,780 370,594,406
Tổng nợ 360,782,368 434,349,091 438,822,194 438,975,362
Vốn chủ sở hữu 1,019,553,206 1,046,485,845 1,051,628,632 1,053,948,623
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.