MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VNF

 Công ty cổ phần Vinafreight (HNX)

Công ty cổ phần Vinafreight - VNF
Công ty Vinafreight trước đây là đơn vị chuyên về vận tải hàng không thuộc công ty Giao nhận kho vận ngoại thương TP HCM (VINATRANS), chuyên thực hiện các dịch vụ về vận chuyển hàng không, dịch vụ hậu cần và đại lý tàu biển từ những năm đầu của thập niên 90. Trước tình hình sôi động của nền kinh tế thị trường, công ty Vinafreight được thành lập vào năm 1997 và ngày càng mở rộng nhiều chi nhánh trên khắp cả nước.
Cập nhật:
15:15 T2, 21/04/2025
14.80
  0 (0%)
Khối lượng
7,107
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    14.8
  • Giá trần
    16.2
  • Giá sàn
    13.4
  • Giá mở cửa
    14.5
  • Giá cao nhất
    14.8
  • Giá thấp nhất
    14.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.32 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 01/12/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 27.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,600,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 27/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 30/11/2022: Phát hành cho CBCNV 36,400
- 17/08/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 28/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 10/11/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 20/01/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 200%
- 16/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 13/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/10/2018: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 20/09/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 29/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 02/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 14/10/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 20/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 16/09/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/01/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 28/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.25
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.25
  •        P/E :
    6.59
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    19.46
  •        P/B:
    0.75
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    40,426
  • KLCP đang niêm yết:
    31,715,880
  • KLCP đang lưu hành:
    31,700,380
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    469.17
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 410,483,908 309,141,051 502,410,926 492,074,828
Giá vốn hàng bán 368,514,064 275,600,701 439,219,963 436,168,168
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 35,960,750 28,183,114 57,794,544 48,524,434
Lợi nhuận tài chính 4,442,697 722,263 6,575,572 500,582
Lợi nhuận khác -7,627 193,428 1,210,056
Tổng lợi nhuận trước thuế 15,295,064 10,325,487 45,821,523 23,147,637
Lợi nhuận sau thuế 10,500,646 7,966,496 35,436,666 15,403,945
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 8,640,371 6,133,250 35,621,730 20,817,728
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 470,006,894 471,978,209 612,620,751 616,367,754
Tổng tài sản 860,559,785 854,772,876 988,574,605 984,877,070
Nợ ngắn hạn 276,094,779 287,661,560 376,025,369 357,445,455
Tổng nợ 281,589,024 292,744,771 381,185,736 362,084,255
Vốn chủ sở hữu 578,970,761 562,028,105 607,388,869 622,792,814
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.