MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VNF

 Công ty cổ phần Vinafreight (HNX)

Logo Công ty cổ phần Vinafreight - VNF>
Công ty Vinafreight trước đây là đơn vị chuyên về vận tải hàng không thuộc công ty Giao nhận kho vận ngoại thương TP HCM (VINATRANS), chuyên thực hiện các dịch vụ về vận chuyển hàng không, dịch vụ hậu cần và đại lý tàu biển từ những năm đầu của thập niên 90. Trước tình hình sôi động của nền kinh tế thị trường, công ty Vinafreight được thành lập vào năm 1997 và ngày càng mở rộng nhiều chi nhánh trên khắp cả nước.
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 01/12/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 27.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,600,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 10/06/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 17/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 27/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 30/11/2022: Phát hành cho CBCNV 36,400
- 17/08/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 28/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 10/11/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 20/01/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 200%
- 16/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 13/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/10/2018: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 20/09/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 29/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 02/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 14/10/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 20/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 16/09/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/01/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 28/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.97
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.97
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    18.89
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    4,520
  • KLCP đang niêm yết:
    31,715,880
  • KLCP đang lưu hành:
    31,700,380
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 316,567,094 425,951,275 418,450,913 418,450,913
Giá vốn hàng bán 283,395,421 386,985,620 389,168,091 389,168,091
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 27,432,531 30,149,961 27,704,334 27,704,334
Lợi nhuận tài chính 3,980,289 3,576,790 1,882,336 1,882,336
Lợi nhuận khác 9,136 639,967 2,732,641 2,732,641
Tổng lợi nhuận trước thuế 16,726,209 22,563,383 24,500,579 24,500,579
Lợi nhuận sau thuế 12,010,428 19,524,061 19,058,873 19,058,873
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 10,766,404 17,834,392 16,989,224 16,989,224
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 481,835,263 484,943,621 571,852,279 571,852,279
Tổng tài sản 874,076,115 879,870,092 966,988,186 966,988,186
Nợ ngắn hạn 285,365,894 281,191,708 349,240,929 349,240,929
Tổng nợ 289,803,254 285,649,821 353,709,042 353,709,042
Vốn chủ sở hữu 584,272,861 594,220,271 613,279,144 613,279,144
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.