MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VTC

 Công ty Cổ phần Viễn thông VTC (HNX)

CTCP Viễn thông VTC - VTC Telecom
Ngày 01/07/1999, Công ty Cổ phần Viễn thông VTC (trước là Công ty Liên doanh sản xuất thiết bị Viễn thông Việt Nam, sau là Trung tâm Nghiên cứu sản xuất và bảo dưỡng thiết bị thông tin 1) tiến hành cổ phần hóa. Lĩnh vực kinh daonh chính: nghiên cứu chế tạo sản xuất lắp ráp các thiết bị bưu chính viên thông; xây lắp lắp đặt bảo dưỡng hỗ trợ vận hành các công trình viễn thông; sản xuất các loại thẻ dùng trong tin học viên thông...
Cập nhật:
15:15 T4, 19/03/2025
10.00
  0.3 (3.09%)
Khối lượng
7,759
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    9.7
  • Giá trần
    10.6
  • Giá sàn
    8.8
  • Giá mở cửa
    9.7
  • Giá cao nhất
    10
  • Giá thấp nhất
    9.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    38.51 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:12/02/2003
Với Khối lượng (cp):1,794,434
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):21.0
Ngày giao dịch cuối cùng:29/05/2009
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/02/2003
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,050,085
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/03/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 26/03/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 24/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 25/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 26/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 15/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 29/05/2006: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 33.33%
- 14/12/2005: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.81
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.81
  •        P/E :
    12.32
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.05
  •        P/B:
    0.56
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    7,264
  • KLCP đang niêm yết:
    4,534,696
  • KLCP đang lưu hành:
    4,529,143
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    45.29
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 40,822,907 41,484,514 67,251,721 87,038,581
Giá vốn hàng bán 34,517,074 32,921,011 58,542,973 62,055,100
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 6,305,833 8,563,503 8,708,748 24,983,480
Lợi nhuận tài chính -2,978,328 -4,648,298 -2,707,932 -2,206,292
Lợi nhuận khác -250 -1,325,051 852,864 559,105
Tổng lợi nhuận trước thuế -6,854,575 -6,583,831 -1,472,554 21,142,894
Lợi nhuận sau thuế -6,854,575 -6,585,308 -1,472,554 18,656,503
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -6,438,201 -6,226,061 -1,473,090 17,813,499
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 221,599,170 238,475,941 209,447,689 237,668,671
Tổng tài sản 243,605,505 259,291,910 230,271,915 257,711,492
Nợ ngắn hạn 167,480,517 194,905,446 167,167,202 175,353,619
Tổng nợ 170,131,031 197,746,757 169,657,292 177,294,743
Vốn chủ sở hữu 73,474,474 61,545,153 60,614,624 80,416,749
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.