MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

APC

 Công ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú (UpCOM)

Công ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú - API.Co - APC
Công ty cổ phần Chiếu xạ An Phú được thành lập năm 2003 theo giấy chứng nhận ĐKKD lần đầu số 3700480244 (số mới) và 4603000059 (số cũ) do Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Bình Dương cấp ngày 20/01/2003. Theo giấy phép ưu đãi đầu tư số: 73/CN-UB do Ủy Ban Nhân dân tỉnh Bình Dương cấp ngày 30/06/2003.
Vào diện kiểm soát từ 31.3.2023 do LNST năm 2021, 2022 âm
Cập nhật:
14:15 T6, 13/12/2024
6.20
  0.1 (1.64%)
Khối lượng
1,500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    6.1
  • Giá trần
    7
  • Giá sàn
    5.2
  • Giá mở cửa
    6.2
  • Giá cao nhất
    6.2
  • Giá thấp nhất
    6.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    34.01 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/02/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 39.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,640,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 04/11/2019: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 23/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 14/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 13/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 07/10/2014: Phát hành cho CBCNV 00
- 06/08/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 23/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 16/04/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -1.28
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -1.28
  •        P/E :
    -4.84
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    29.41
  •        P/B:
    0.21
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,670
  • KLCP đang niêm yết:
    20,121,395
  • KLCP đang lưu hành:
    19,905,025
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    123.41
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 35,952,729 30,264,963 33,375,668 35,110,246
Giá vốn hàng bán 25,106,787 22,387,480 27,215,315 24,551,780
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 10,845,942 7,877,483 6,160,353 10,558,466
Lợi nhuận tài chính -5,910,261 -5,267,731 -5,048,275 -4,443,714
Lợi nhuận khác 4,565 518,356 -3,500 -120,000
Tổng lợi nhuận trước thuế -5,938,833 -5,154,907 -8,307,575 -929,697
Lợi nhuận sau thuế -5,938,833 -5,154,907 -8,307,575 -929,697
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -5,938,833 -5,154,907 -8,307,575 -929,697
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 128,897,860 132,619,066 110,585,138 106,660,389
Tổng tài sản 890,474,468 877,992,353 861,392,038 847,626,448
Nợ ngắn hạn 114,056,438 106,729,231 98,436,491 122,172,408
Tổng nợ 299,833,547 292,506,339 284,213,599 271,377,707
Vốn chủ sở hữu 590,640,921 585,486,014 577,178,438 576,248,741
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.