Thông tin giao dịch
ASP
Công ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha (HOSE)
Công ty Cổ phần Tập Đoàn Dầu khí An Pha là một trong những công ty hàng đầu trong lĩnh vực kinh doanh khí hóa lỏng ở Việt Nam. Là một trong 3 công ty chiếm lĩnh thị phần gas dân dụng lớn nhất cả nước (Sài Gòn Petro, An pha Petrol và Petrolimex).Là một trong 4 công ty kinh doanh gas hàng đầu Việt Nam có hệ thống kho chứa đầu mối ở cả hai miền Nam Bắc (Petrolimex Gas, Petronas – Thăng Long Gas, Petro Vietnam Gas và An pha Petrol).
Vào diện cảnh báo từ 22.9.2023 do vi phạm quy định về CBTT 04 lần trong 1 năm
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
4.01
-0.03 (-0.74%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
4.04
-
Giá trần
4.32
-
Giá sàn
3.76
-
Giá mở cửa
3.99
-
Giá cao nhất
4.03
-
Giá thấp nhất
3.99
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
-1,500
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0.01 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.02
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
15/02/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
43.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
12,600,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
1,042,710,799
|
934,580,792
|
796,182,697
|
743,195,802
|
|
Giá vốn hàng bán
|
922,635,587
|
849,334,407
|
725,515,700
|
650,101,220
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
106,525,610
|
81,392,498
|
67,773,093
|
87,901,638
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-9,994,705
|
-11,668,887
|
-14,983,604
|
523,069
|
|
Lợi nhuận khác
|
67,168,303
|
1,128,458
|
3,162,877
|
2,004,099
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
31,327,396
|
-7,273,588
|
-19,075,600
|
15,212,675
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
19,986,507
|
-7,347,406
|
-19,177,003
|
15,053,623
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
18,246,627
|
-7,294,447
|
-18,885,623
|
15,248,115
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,353,666,983
|
1,016,692,158
|
907,388,712
|
771,213,294
|
|
Tổng tài sản
|
2,272,826,996
|
1,925,347,876
|
1,722,058,466
|
1,558,350,011
|
|
Nợ ngắn hạn
|
1,592,537,073
|
1,411,292,576
|
1,393,379,479
|
1,224,253,158
|
|
Tổng nợ
|
1,792,299,380
|
1,564,533,584
|
1,450,679,949
|
1,272,045,536
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
480,527,616
|
360,814,292
|
271,378,517
|
286,304,475
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.