Thông tin giao dịch
BCM
Tổng Công ty Đầu tư và phát triển Công nghiệp - CTCP (HOSE)
Tổng công ty Đầu tư và Phát triển công nghiệp - CTCP (Becamex IDC Corp) được thành lập từ năm 1976, sau hơn 40 năm xây dựng và phát triển đến nay Becamex IDC Corp đã trở thành thương hiệu có uy tín trên lĩnh vực đầu tư và xây dựng hạ tầng Khu công nghiệp, Khu dân cư, Đô Thị và hạ tầng giao thông.
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
67.70
0.2 (0.3%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
67.5
-
Giá trần
72.2
-
Giá sàn
62.8
-
Giá mở cửa
67.5
-
Giá cao nhất
67.7
-
Giá thấp nhất
66.7
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
74,600
-
GT Mua
5.92 (Tỷ)
-
GT Bán
0.86 (Tỷ)
-
Room còn lại
31.89
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 21/02/2018 |
Với Khối lượng (cp): | 23,469,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 25.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 29/07/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
21/02/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
33.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
1,035,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
5,169,656,526
|
811,854,842
|
1,164,712,228
|
1,241,330,506
|
|
Giá vốn hàng bán
|
2,469,341,654
|
237,401,007
|
462,247,972
|
385,324,187
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
2,590,282,972
|
574,204,438
|
699,599,156
|
842,288,069
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-276,489,482
|
-161,559,478
|
-240,315,003
|
-338,699,480
|
|
Lợi nhuận khác
|
-6,866,561
|
4,556,112
|
-239,790
|
-5,112,046
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
2,362,015,876
|
127,788,804
|
365,864,220
|
378,903,837
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
2,049,742,790
|
119,236,772
|
394,140,554
|
363,015,451
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
2,050,962,425
|
118,116,106
|
380,678,167
|
344,394,978
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
31,086,081,718
|
28,160,520,405
|
28,454,924,758
|
28,158,052,674
|
|
Tổng tài sản
|
53,180,456,125
|
54,069,051,257
|
55,029,367,495
|
54,441,184,169
|
|
Nợ ngắn hạn
|
22,997,831,278
|
22,551,228,059
|
22,159,924,030
|
20,842,999,409
|
|
Tổng nợ
|
34,091,459,373
|
34,542,659,397
|
35,202,223,286
|
34,370,047,372
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
19,088,996,752
|
19,526,391,859
|
19,827,144,209
|
20,071,136,797
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.