Doanh thu bán hàng và CCDV
|
82,459,935
|
91,839,624
|
79,006,364
|
81,877,084
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
28,472,407
|
29,931,370
|
29,634,483
|
26,665,139
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
17,222,681
|
15,567,605
|
17,152,028
|
10,639,240
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
13,758,245
|
12,452,084
|
13,252,261
|
9,436,919
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
988,884,541
|
1,003,532,444
|
1,002,545,195
|
962,173,755
|
|