Thông tin giao dịch
CMG
Công ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC (HOSE)
Công ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC tiền thân là Trung tâm ADCOM thuộc Viện Công nghệ vi Điện tử, Viện nghiên cứu Công nghệ Quốc gia thành lập năm 1991 với số vốn ban đầu 50 triệu đồng. Ngày 7/2/2007, CMC thực hiện cổ phần hóa chính thức chuyển đổi thành Công ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC, tên giao dịch tiếng Anh là CMC Corporation với 13 cổ đông sáng lập là các lãnh đạo chủ chốt của công ty và của các công ty thành viên
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
54.20
-1.5 (-2.69%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
55.7
-
Giá trần
59.5
-
Giá sàn
51.9
-
Giá mở cửa
55.3
-
Giá cao nhất
55.6
-
Giá thấp nhất
54.2
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
-585,200
-
GT Mua
1.48 (Tỷ)
-
GT Bán
33.63 (Tỷ)
-
Room còn lại
13.39
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
22/01/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
35.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
63,536,267
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
2,117,794,496
|
1,649,223,424
|
1,793,656,401
|
2,184,511,898
|
|
Giá vốn hàng bán
|
1,710,084,142
|
1,316,177,035
|
1,453,960,475
|
1,856,568,002
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
406,662,717
|
332,864,960
|
339,483,426
|
327,943,897
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-722,861
|
7,775,346
|
3,165,246
|
8,215,041
|
|
Lợi nhuận khác
|
5,270,659
|
2,541,139
|
-1,850,974
|
194,617
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
174,198,526
|
77,066,104
|
112,524,274
|
88,898,872
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
153,238,325
|
60,431,585
|
97,265,917
|
77,741,401
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
130,078,296
|
43,478,544
|
83,226,281
|
61,050,888
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
3,677,882,981
|
3,247,345,452
|
3,587,665,352
|
3,962,958,354
|
|
Tổng tài sản
|
7,279,034,430
|
6,922,259,802
|
7,303,536,206
|
7,696,552,330
|
|
Nợ ngắn hạn
|
3,095,309,641
|
2,732,743,067
|
2,926,815,865
|
3,222,336,377
|
|
Tổng nợ
|
4,005,504,851
|
3,580,664,357
|
3,862,931,975
|
4,251,332,758
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
3,273,529,578
|
3,341,595,445
|
3,440,604,231
|
3,445,219,573
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.