Doanh thu bán hàng và CCDV
|
1,030,253,029
|
|
1,258,896,962
|
1,618,321,341
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
112,173,825
|
|
278,230,640
|
382,564,736
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
73,554,721
|
|
162,472,888
|
176,340,737
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
55,667,048
|
|
110,344,282
|
132,172,681
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
493,569,038
|
964,066,973
|
939,303,324
|
1,317,087,828
|
|