Doanh thu bán hàng và CCDV
|
71,329,283
|
56,899,733
|
81,812,363
|
76,371,303
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
8,515,464
|
4,245,825
|
11,259,222
|
7,734,505
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
3,510,936
|
-41,466
|
4,807,715
|
3,477,575
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
2,365,451
|
-124,971
|
3,890,009
|
2,695,739
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
365,451,509
|
344,126,734
|
365,768,445
|
373,709,705
|
|