MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HU3

 Công ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 - HU3>
Công ty được hình thành từ năm 1978. Qua quá trình hoạt động trong lĩnh vực cải tạo xây dựng nhà ở thị xã Hà Đông trong hơn 20 năm. Đến năm 2000, công ty chuyển về trực thuộc Tông công ty đầu tư phát triển nhà và đô thị HUD với tên gọi Công ty phát triển nhà và đô thị số 3. Năm 2004, Công ty cổ phần hóa và đổi tên thành "Công ty CP đầu tư và xây dựng HUD3".
Đưa cp vào diện cảnh báo từ 18.5.2023 do tổ chức kiểm toán có ý kiến kiểm toán ngoại trừ đối với BCTC trong 3 năm liên tiếp (năm 2020, 2021,2022)
Cập nhật:
14:15 T6, 18/04/2025
3.30
  0 (0%)
Khối lượng
10,100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    3.3
  • Giá trần
    3.7
  • Giá sàn
    2.9
  • Giá mở cửa
    3.3
  • Giá cao nhất
    3.3
  • Giá thấp nhất
    3.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.85 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:18/03/2011
Với Khối lượng (cp):9,999,944
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):23.0
Ngày giao dịch cuối cùng:08/05/2023
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/03/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 9,999,944
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 29/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 31/10/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 11/02/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 24/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/07/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9.5%
- 15/07/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.5%
- 18/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.5%
- 08/07/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 03/12/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.03
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.03
  •        P/E :
    103.42
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.60
  •        P/B:
    0.23
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    9,570
  • KLCP đang niêm yết:
    9,999,944
  • KLCP đang lưu hành:
    9,999,944
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    33.00
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 155,322,863 199,335,632 109,064,148 86,013,572
Giá vốn hàng bán 140,099,035 183,057,734 96,743,906 79,154,149
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 15,173,465 14,711,655 12,269,195 6,545,981
Lợi nhuận tài chính -800,417 -2,878,515 -3,324,339 -1,382,170
Lợi nhuận khác 558,587 662,419 499,002 370,324
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,023,980 639,841 420,527 -3,860,538
Lợi nhuận sau thuế 660,923 479,716 319,071 -3,860,538
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 660,923 479,716 319,071 -3,860,538
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 310,649,379 242,904,181 239,786,772 175,325,653
Tổng tài sản 346,706,893 279,741,494 273,349,978 211,940,954
Nợ ngắn hạn 198,210,717 134,065,586 127,354,999 69,960,237
Tổng nợ 198,210,717 134,065,586 127,354,999 69,960,237
Vốn chủ sở hữu 148,496,175 145,675,908 145,994,979 141,980,717
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
0.13 0.07 0.03 -0.39
15.07 14.85 14.6 14.2
62.31 137 133.33 -10.26
0.55 0.19 0.12 -1.82
0.95 0.45 0.22 -2.72
14.23 9.77 0.29 -4.49
14.23 9.77 11.25 7.61
42.56 57.17 46.59 33.01
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)2021202220232024-3000300600-3.2 %-1.6 %0 %1.6 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)2021202220232024-1200120240-4.8 %-2.4 %0 %2.4 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)2021202220232024-1600160320-8 %-4 %0 %4 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)20212022202320240801602406 %9 %12 %15 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)2021202220232024015030045030 %40 %50 %60 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.