Thông tin giao dịch
HU3
Công ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 (UpCOM)
Công ty được hình thành từ năm 1978. Qua quá trình hoạt động trong lĩnh vực cải tạo xây dựng nhà ở thị xã Hà Đông trong hơn 20 năm. Đến năm 2000, công ty chuyển về trực thuộc Tông công ty đầu tư phát triển nhà và đô thị HUD với tên gọi Công ty phát triển nhà và đô thị số 3. Năm 2004, Công ty cổ phần hóa và đổi tên thành "Công ty CP đầu tư và xây dựng HUD3".
Đưa cp vào diện cảnh báo từ 18.5.2023 do tổ chức kiểm toán có ý kiến kiểm toán ngoại trừ đối với BCTC trong 3 năm liên tiếp (năm 2020, 2021,2022)
Cập nhật:
14:15 T5, 26/12/2024
3.50
-0.1 (-2.78%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
3.6
-
Giá trần
4.1
-
Giá sàn
3.1
-
Giá mở cửa
3.5
-
Giá cao nhất
3.6
-
Giá thấp nhất
3.5
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.66
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE: | 18/03/2011 |
Với Khối lượng (cp): | 9,999,944 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 23.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 08/05/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
18/03/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
9,999,944
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2022
|
Quý 4- 2022
|
Quý 1- 2023
|
Quý 2- 2023
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
38,405,810
|
75,947,682
|
8,797,005
|
22,267,276
|
|
Giá vốn hàng bán
|
35,080,046
|
83,036,564
|
7,632,935
|
20,288,015
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
3,112,177
|
-8,098,074
|
1,164,070
|
1,942,008
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-514,955
|
-583,649
|
-786,419
|
-789,994
|
|
Lợi nhuận khác
|
82,674
|
524,046
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-89,505
|
-10,090,963
|
-1,521,305
|
-1,069,715
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-89,505
|
-10,006,052
|
-1,522,761
|
-1,069,715
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-89,505
|
-10,006,052
|
-1,522,761
|
-1,069,715
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
257,413,085
|
224,494,425
|
227,904,897
|
226,131,797
|
|
Tổng tài sản
|
294,845,643
|
261,533,155
|
265,441,245
|
263,073,205
|
|
Nợ ngắn hạn
|
149,470,395
|
126,163,959
|
121,288,097
|
119,989,772
|
|
Tổng nợ
|
149,470,395
|
126,163,959
|
121,288,097
|
119,989,772
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
145,375,248
|
135,369,196
|
144,153,148
|
143,083,432
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.