Thông tin giao dịch
LGL
Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang (HOSE)
Ngày 08/10/2001, Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang Long Giang Land được thành lập bởi 03 cổ đông, trong đó cổ đông chính là Công ty TNHH Long Giang (nay là Công ty Cổ phần tập đoàn đầu tư Long Giang). Với vốn điều lệ ban đầu là 30 tỷ đồng, Long Giang Land hoạt động trên hai lĩnh vực chủ yếu là phát triển các dự án bất động sản và thi công xây lắp, trong đó lĩnh vực phát triển dự án là lĩnh vực được ưu tiên.
Đưa vào diện kiểm soát từ 2.5.2024 do Tổ chức kiểm toán có ý kiến kiểm toán ngoại trừ đối với BCTC HN đã kiểm toán 2 năm liên tiếp.
Cập nhật:
15:15 T2, 23/12/2024
2.44
0.03 (1.24%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
2.41
-
Giá trần
2.57
-
Giá sàn
2.25
-
Giá mở cửa
2.42
-
Giá cao nhất
2.45
-
Giá thấp nhất
2.41
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
8,000
-
GT Mua
0.02 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
08/10/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
36.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
8,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
11,730,867
|
29,611,239
|
26,131,590
|
29,582,842
|
|
Giá vốn hàng bán
|
10,514,878
|
28,190,317
|
23,613,684
|
28,450,451
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
1,215,989
|
1,420,922
|
2,517,906
|
1,132,391
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-6,147,362
|
-1,594,809
|
-11,129,676
|
-6,626,938
|
|
Lợi nhuận khác
|
-4,844,070
|
-57,020
|
-5,557,508
|
-904,917
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-12,805,288
|
-3,062,861
|
-18,282,007
|
-17,250,090
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-12,696,611
|
-3,268,770
|
-18,819,580
|
-17,566,557
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-13,245,432
|
-3,617,075
|
-19,055,484
|
-17,658,291
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,113,299,831
|
1,136,750,404
|
1,110,964,310
|
1,131,945,799
|
|
Tổng tài sản
|
1,348,604,871
|
1,369,606,499
|
1,365,826,198
|
1,364,047,383
|
|
Nợ ngắn hạn
|
669,386,172
|
698,918,258
|
713,804,542
|
727,316,987
|
|
Tổng nợ
|
669,717,661
|
698,943,757
|
713,983,036
|
727,648,476
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
678,887,210
|
670,662,742
|
651,843,162
|
636,345,417
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.