Thông tin giao dịch
LIX
Công ty Cổ phần Bột giặt Lix (HOSE)
1972: Công ty cổ phần Bột giặt Lix xuất thân từ một nhà máy được xây dựng từ năm 1972 với tên gọi là Công ty Kỹ nghệ hóa phẩm Huân Huân. Năm 1978 chủ nhà máy hiến cho Nhà nước để xuất cảnh, nhà máy được sát nhập vào Nhà máy Bột giặt Viso. 20/01/1980: nhà máy tách ra khỏi nhà máy Viso và đổi tên thành “Nhà máy Quốc doanh Bột giặt Linh Xuân” trực thuộc Công ty Bột giặt miền Nam. 28/08/1992: Nhà máy chuyển thành Công ty Bột giặt Lix trực thuộc Tổng Công ty Hóa chất công nghiệp và Hóa chất tiêu dùng - Bộ Công nghiệp nặng.
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
31.25
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
31.25
-
Giá trần
33.4
-
Giá sàn
29.1
-
Giá mở cửa
31.5
-
Giá cao nhất
31.5
-
Giá thấp nhất
31.15
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
-5,190
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0.16 (Tỷ)
-
Room còn lại
46.62
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
10/12/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
61.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
9,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
766,880,050
|
760,044,921
|
757,874,796
|
747,470,518
|
|
Giá vốn hàng bán
|
597,722,838
|
570,001,604
|
566,711,719
|
557,291,326
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
128,485,229
|
159,503,504
|
159,688,934
|
160,009,966
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
2,809,439
|
1,412,079
|
1,554,845
|
2,086,428
|
|
Lợi nhuận khác
|
-180,730
|
-4,278
|
3,546
|
-79,478
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
63,681,428
|
55,046,877
|
57,353,156
|
62,041,348
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
45,819,962
|
44,037,502
|
45,882,525
|
49,633,079
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
45,819,962
|
44,037,502
|
45,882,525
|
49,633,079
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
824,478,274
|
796,468,647
|
865,284,589
|
873,270,602
|
|
Tổng tài sản
|
1,306,036,657
|
1,269,899,873
|
1,333,160,383
|
1,341,014,084
|
|
Nợ ngắn hạn
|
415,660,286
|
367,576,989
|
467,286,372
|
425,769,573
|
|
Tổng nợ
|
423,701,254
|
375,926,967
|
475,390,338
|
433,610,960
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
882,335,404
|
893,972,905
|
857,770,046
|
907,403,124
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.