Thông tin giao dịch
PPC
Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại (HOSE)
Nhà máy Nhiệt điện Phả Lại (nay là CTCP Nhiệt điện Phả Lại) được thành lập theo Quyết định số 22 ĐL/TCCB của Bộ Điện lực vào ngày 26/04/1982, là đơn vị hạch toán phụ thuộc Công ty Điện lực I. Công ty Nhiệt điện Phả Lại chính thức chuyển đổi sang CTCP với tên mới là CTCP Nhiệt điện Phả Lại theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh Công ty cổ phần số 0403000380 do Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Hải Dương cấp ngày 26/01/2006. Ngày 15/5/2006, CTCP Nhiệt điện Phả Lại chính thức được cấp phép đăng ký giao dịch trên Trung tâm Giao dịch chứng khoán Hà Nội.
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
11.40
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
11.4
-
Giá trần
12.15
-
Giá sàn
10.65
-
Giá mở cửa
11.5
-
Giá cao nhất
11.65
-
Giá thấp nhất
11.4
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
-14,800
-
GT Mua
0.7 (Tỷ)
-
GT Bán
0.87 (Tỷ)
-
Room còn lại
39.27
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 06/02/1900 |
Với Khối lượng (cp): | 307,196,006 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 36.9 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 11/01/2007 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
19/05/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
105.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
310,700,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
1,769,577,947
|
1,996,077,724
|
2,469,237,150
|
1,465,472,892
|
|
Giá vốn hàng bán
|
1,800,208,735
|
1,900,816,546
|
2,341,371,064
|
1,522,416,103
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-30,630,788
|
95,261,178
|
127,866,086
|
-56,943,210
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
229,502,514
|
95,258,756
|
16,869,019
|
45,462,087
|
|
Lợi nhuận khác
|
533,797
|
274,438
|
295,821
|
26,368,100
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
151,117,338
|
159,479,303
|
112,303,087
|
-17,976,499
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
150,005,780
|
157,393,065
|
93,832,756
|
-5,309,167
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
150,005,780
|
157,393,065
|
93,832,756
|
-5,309,167
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
2,998,857,747
|
4,065,682,617
|
3,492,385,808
|
2,584,230,580
|
|
Tổng tài sản
|
5,864,018,835
|
6,903,415,129
|
6,315,880,219
|
5,412,353,068
|
|
Nợ ngắn hạn
|
1,399,021,744
|
2,336,353,957
|
1,702,882,184
|
804,664,200
|
|
Tổng nợ
|
1,399,021,744
|
2,336,353,957
|
1,702,882,184
|
804,664,200
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
4,464,997,092
|
4,567,061,172
|
4,612,998,035
|
4,607,688,868
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.