MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PTC

 Công ty Cổ phần Đầu tư ICapital (HOSE)

Công ty Cổ phần Đầu tư ICapital - PTC
Năm 1976 Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bưu điện, tiền thân là Công ty Xây dựng nhà Bưu điện, được thành lập ngày 30/10/1976 theo Quyết định số 1348/TCCBLĐ của Tổng cục Bưu điện. Ngày 15/12/2004 Ngày 15/12/2004, Công ty Xây dựng bưu điện chính thức nhận Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh công ty cổ phần và đổi tên thành Công ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bưu điện.15/12/2008: chính thức niêm yết trên HOSE
Cập nhật:
15:15 T5, 12/06/2025
5.78
  -0.02 (-0.34%)
Khối lượng
2,800
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    5.8
  • Giá trần
    6.2
  • Giá sàn
    5.4
  • Giá mở cửa
    5.7
  • Giá cao nhất
    5.78
  • Giá thấp nhất
    5.68
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.72 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:16/02/1900
Với Khối lượng (cp):5,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):46.8
Ngày giao dịch cuối cùng:20/11/2008
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 26/04/2022: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 80%
- 09/07/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 80%
- 16/03/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.45
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.45
  •        P/E :
    12.87
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.88
  •        P/B:
    0.49
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    12,950
  • KLCP đang niêm yết:
    32,307,324
  • KLCP đang lưu hành:
    32,191,624
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    186.07
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 15,000 15,000 15,000 15,000
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 3,983 15,000 15,000 15,000
Lợi nhuận tài chính 9,482,288 6,754,675 4,143,579 1,537,131
Lợi nhuận khác 923,698 -7,932 3,969,894
Tổng lợi nhuận trước thuế 9,291,976 5,451,123 3,162,391 4,315,527
Lợi nhuận sau thuế 9,291,976 5,451,123 3,162,391 4,315,527
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 9,291,976 5,451,123 3,162,391 4,315,527
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 224,321,500 230,779,174 230,848,644 222,748,157
Tổng tài sản 412,504,457 418,765,925 405,273,825 398,783,925
Nợ ngắn hạn 42,881,105 43,691,450 27,036,959 16,302,029
Tổng nợ 42,881,105 43,691,450 27,036,959 16,302,029
Vốn chủ sở hữu 369,623,352 375,074,475 378,236,865 382,481,895
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
3.6 3.52 0.31 0.6
14.6 19.28 10.62 11.75
2.33 11.02 19.42 8.33
19.16 10.23 0.87 4.78
22.2 16.44 1.92 5.12
938.48 100 9.31 38716.27
938.48 100 52.62 77.97
13.7 37.76 54.86 6.67
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501503004500.6 %1.2 %1.8 %2.4 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501503004500 %1.6 %3.2 %4.8 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25048120 %30000 %60000 %90000 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q3/24Q4/24Q1/2500.0060.0120.018100 %101 %102 %103 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501503004500 %5 %10 %15 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.