Thông tin giao dịch
PTL
Công ty Cổ phần Victory Group (HOSE)
Công ty Cổ phần Victory Group tiền thân là CTCP Đầu tư Hạ tầng và Đô thị Dầu khí VICTORY CAPITAL, được thành lập từ năm 2007 và chính thức lên sàn chứng khoán từ năm 2010. Đầu tháng 2/2022, VICTORY CAPITAL đã thông báo Nghị quyết về việc triển khai góp vốn 398,5 tỷ đồng để thành lập 5 công ty con nhằm phục vụ định hướng phát triển của doanh nghiệp. Kết thúc năm 2021, doanh thu thuần của VICTORY CAPITAL tăng 96% lên 98 tỷ đồng và lợi nhuận sau thuế đạt 30 tỷ đồng, gấp gần 12 lần năm 2020.
Vào diện cảnh báo từ 12.7.2022 do LNST chưa phân phối tính đến 31.12.2021 là số âm
Cập nhật:
15:15 T6, 27/12/2024
2.78
-0.02 (-0.71%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
2.8
-
Giá trần
2.99
-
Giá sàn
2.61
-
Giá mở cửa
2.81
-
Giá cao nhất
2.87
-
Giá thấp nhất
2.76
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
22/09/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
20.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
100,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
3,351,341
|
29,500,955
|
58,154,617
|
67,109,897
|
|
Giá vốn hàng bán
|
636,386
|
24,262,415
|
16,237,989
|
64,637,207
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
2,714,956
|
5,238,541
|
41,916,628
|
2,472,690
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
997,353
|
1,151,454
|
817,908
|
-811,632
|
|
Lợi nhuận khác
|
155,689
|
-68,845
|
-45,952,986
|
-720,157
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
351,124
|
3,429,107
|
-11,972,319
|
-13,593,309
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
351,124
|
3,330,216
|
-20,144,916
|
-13,436,604
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
395,442
|
3,409,679
|
-31,351,645
|
-11,127,418
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
400,975,378
|
406,250,036
|
709,493,337
|
676,518,573
|
|
Tổng tài sản
|
640,886,362
|
646,261,118
|
1,046,606,433
|
1,021,500,294
|
|
Nợ ngắn hạn
|
140,272,117
|
140,248,508
|
515,072,406
|
500,342,754
|
|
Tổng nợ
|
158,540,444
|
157,692,484
|
535,210,689
|
520,233,848
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
482,345,918
|
488,568,634
|
511,395,744
|
501,266,445
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.