MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PXT

 Công ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí (UpCOM)

CTCP Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí - PVC-PT - PXT
Tiền thân của Công ty là Công ty TNHH một thành viên Xây lắp Đường ống Bồn bể Dầu khí được thành lập theo Quyết định số 02/QĐ-HĐQT-TCT ngày 21/12/2007 của Hội đồng quản trị Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Việt Nam.Theo Quyết định số 963/QĐ-XLDK ngày 16/11/2009 của Hội đồng quản trị Tổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam, Công ty TNHH một thành viên Xây lắp Đường ống Bồn bể Dầu khí được chuyển đổi sang mô hình Công ty Cổ phần và lấy tên gọi là Công ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứ Dầu khí (PVC-PT). 1.6.2010 chính thức niêm yết trên HOSE
Cập nhật:
14:15 T3, 15/07/2025
1.70
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    1.7
  • Giá trần
    1.9
  • Giá sàn
    1.5
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    46.21 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 01/06/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 25.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 20,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/06/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.06
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.06
  •        P/E :
    28.80
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    2.81
  •        P/B:
    0.61
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    46,550
  • KLCP đang niêm yết:
    20,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    20,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    34.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 23,305,843 36,113,592 20,511,935 21,828,691
Giá vốn hàng bán 19,623,262 33,813,409 17,196,357 20,095,875
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 3,682,581 2,300,183 3,315,579 1,732,816
Lợi nhuận tài chính -21,327 -15,849 -25,706 10,648
Lợi nhuận khác -1,076,413 -183,858 272,928 926,594
Tổng lợi nhuận trước thuế 43,416 355,134 410,318 371,701
Lợi nhuận sau thuế 43,416 355,134 410,318 371,701
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 43,416 355,134 410,318 371,701
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 283,639,675 297,451,760 249,256,800 211,647,727
Tổng tài sản 317,190,001 330,541,151 281,954,443 243,904,478
Nợ ngắn hạn 261,340,616 274,045,540 224,817,558 186,395,892
Tổng nợ 262,447,424 275,184,348 226,187,322 187,765,656
Vốn chủ sở hữu 54,742,577 55,356,803 55,767,121 56,138,822
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501202403600 %0.06 %0.12 %0.18 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2502040600 %0.5 %1 %1.5 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501530450 %0.8 %1.6 %2.4 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501530450 %8 %16 %24 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25012024036075 %80 %85 %90 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.