Thông tin giao dịch
PXT
Công ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí (UpCOM)
Tiền thân của Công ty là Công ty TNHH một thành viên Xây lắp Đường ống Bồn bể Dầu khí được thành lập theo Quyết định số 02/QĐ-HĐQT-TCT ngày 21/12/2007 của Hội đồng quản trị Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Việt Nam.Theo Quyết định số 963/QĐ-XLDK ngày 16/11/2009 của Hội đồng quản trị Tổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam, Công ty TNHH một thành viên Xây lắp Đường ống Bồn bể Dầu khí được chuyển đổi sang mô hình Công ty Cổ phần và lấy tên gọi là Công ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứ Dầu khí (PVC-PT). 1.6.2010 chính thức niêm yết trên HOSE
Cập nhật:
12:36 T6, 27/12/2024
2.90
0.1 (3.57%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
2.8
-
Giá trần
3.2
-
Giá sàn
2.4
-
Giá mở cửa
2.8
-
Giá cao nhất
3
-
Giá thấp nhất
2.8
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
46.72
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
01/06/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
25.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
20,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
22,887,565
|
24,948,711
|
23,305,843
|
36,113,592
|
|
Giá vốn hàng bán
|
18,292,061
|
21,737,975
|
19,623,262
|
33,813,409
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
4,595,504
|
3,210,736
|
3,682,581
|
2,300,183
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-67,415
|
-65,616
|
-21,327
|
-15,849
|
|
Lợi nhuận khác
|
-1,774,564
|
-568,691
|
-1,076,413
|
-183,858
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
128,179
|
152,846
|
43,416
|
355,134
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
128,179
|
152,846
|
43,416
|
355,134
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
128,179
|
152,846
|
43,416
|
355,134
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
261,887,929
|
282,248,643
|
283,639,675
|
297,451,760
|
|
Tổng tài sản
|
296,404,620
|
316,279,943
|
317,190,001
|
330,541,151
|
|
Nợ ngắn hạn
|
240,860,276
|
260,505,974
|
261,340,616
|
274,045,540
|
|
Tổng nợ
|
241,858,305
|
261,580,782
|
262,447,424
|
275,184,348
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
54,546,314
|
54,699,161
|
54,742,577
|
55,356,803
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.