Doanh thu bán hàng và CCDV
|
154,902,497
|
38,741,796
|
26,477,005
|
178,285,563
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
39,840,509
|
5,897,158
|
-5,826,612
|
28,045,401
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
14,339,950
|
871,928
|
-17,791,384
|
28,458,991
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
15,478,706
|
1,383,812
|
-16,436,376
|
25,903,793
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
7,531,076,879
|
7,632,894,690
|
7,508,829,117
|
7,555,116,482
|
|