Doanh thu bán hàng và CCDV
|
206,510,388
|
172,320,815
|
244,486,203
|
238,026,645
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
15,125,904
|
8,993,971
|
22,725,306
|
12,633,851
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
6,707,856
|
-17,814,541
|
-7,899,129
|
-20,008,520
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
6,707,856
|
-17,814,541
|
-7,899,129
|
-20,008,520
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
666,797,930
|
658,672,680
|
700,254,097
|
677,415,581
|
|