MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TCR

 Công ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ Taicera (HOSE)

CTCP Công nghiệp Gốm sứ Taicera - TCR
Công ty CPHH Công nghiệp Gốm sứ Taicera được thành lập năm 1994 theo giấy phép 764/GP do Ủy ban Nhà nước về hợp tác đầu tư, nay là Bộ kế hoạch đầu tư cấp ngày 11/1/1994. Ngày 09/08/2005, theo giấy phép số 764CPH/GP do Bộ kế hoạch đầu tư cấp, công ty đã chính thức trở thành công ty cổ phần. Công ty bắt đầu niêm yết với mã TCR ngày 29/12/2006 trên sàn giao dịch chứng khoán TP Hồ Chí Minh.
Giữ nguyễn diện cảnh báo do LNST chưa phân phối tính đến 31.12.2022 là số âm
Cập nhật:
15:15 T5, 26/12/2024
3.32
  -0.13 (-3.77%)
Khối lượng
200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    3.45
  • Giá trần
    3.69
  • Giá sàn
    3.21
  • Giá mở cửa
    3.35
  • Giá cao nhất
    3.35
  • Giá thấp nhất
    3.32
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 35.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,969,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/08/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 2%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 24/06/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 26/06/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 16/06/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 29/07/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.86
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.86
  •        P/E :
    -3.87
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    8.37
  •        P/B:
    0.40
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    540
  • KLCP đang niêm yết:
    10,373,190
  • KLCP đang lưu hành:
    45,425,142
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    150.81
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 206,510,388 172,320,815 244,486,203 238,026,645
Giá vốn hàng bán 190,356,309 160,278,575 220,792,517 224,891,908
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 15,125,904 8,993,971 22,725,306 12,633,851
Lợi nhuận tài chính 21,568,991 -4,292,563 -5,248,889 -7,514,799
Lợi nhuận khác 1,549,623 229,601 -321,504 2,823,556
Tổng lợi nhuận trước thuế 6,707,856 -17,814,541 -7,899,129 -20,008,520
Lợi nhuận sau thuế 6,707,856 -17,814,541 -7,899,129 -20,008,520
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 6,707,856 -17,814,541 -7,899,129 -20,008,520
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 666,797,930 658,672,680 700,254,097 677,415,581
Tổng tài sản 927,736,539 917,078,225 976,005,221 1,006,183,370
Nợ ngắn hạn 509,755,527 508,188,814 575,014,939 624,823,192
Tổng nợ 509,923,527 508,969,849 575,795,974 625,982,643
Vốn chủ sở hữu 417,813,011 408,108,376 400,209,247 380,200,728
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.