MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TDW

 Công ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức (HOSE)

Logo Công ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức - TDW>
Ngày 31/07/1991 sở Giao Thông công chánh thành phố Hồ Chí Minh ký Quyết định 202/QĐ-TCNTL về việc thành lập Chi nhánh cấp nước Thủ Đức Biên Hòa. Ngày 12/01/2005 Tổng công ty cấp nước Sài Gòn ký Quyết định số 012/QĐ-CN-TCLĐTL về việc đổi tên Chi nhánh cấp nước Thủ Đức Biên Hòa thành Chi nhánh cấp nước thủ Đức. Công ty chính thức chuyển thành Công ty cổ phần từ ngày 18/01/2007
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
50.80
  0 (0%)
Khối lượng
100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    50.8
  • Giá trần
    54.3
  • Giá sàn
    47.25
  • Giá mở cửa
    50.8
  • Giá cao nhất
    50.8
  • Giá thấp nhất
    50.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    46.95 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 11/11/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 9.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 28/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 31/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 11/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 12/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 25/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 06/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 17/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9.5%
- 24/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 11/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 30/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 19%
- 15/09/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 13/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 13/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 05/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 26/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    6.12
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    6.12
  •        P/E :
    8.31
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    27.31
  •        P/B:
    1.86
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,290
  • KLCP đang niêm yết:
    8,500,000
  • KLCP đang lưu hành:
    8,500,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    431.80
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 296,951,606 321,731,970 342,458,518 323,823,197
Giá vốn hàng bán 199,810,555 211,459,452 214,728,389 210,594,710
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 97,032,276 110,272,273 127,729,915 113,221,699
Lợi nhuận tài chính -289,120 -454,869 -404,137 -333,772
Lợi nhuận khác 3,909,174 -90,924 8,420 5,940,786
Tổng lợi nhuận trước thuế 16,701,574 17,657,382 22,259,155 12,988,449
Lợi nhuận sau thuế 13,234,142 14,082,091 17,783,164 10,363,039
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 13,234,142 14,082,091 17,783,164 10,363,039
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 183,872,832 165,814,309 163,427,187 155,958,937
Tổng tài sản 465,827,023 459,654,957 470,349,430 458,019,012
Nợ ngắn hạn 210,252,304 194,847,554 240,041,867 212,451,249
Tổng nợ 233,682,034 212,346,848 251,108,800 230,045,149
Vốn chủ sở hữu 232,144,988 247,308,108 219,240,630 227,973,863
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.