Thông tin giao dịch
TNH
Công ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên (HOSE)
Tọa lạc tại địa chỉ số 328, đường Lương Ngọc Quyến , phường Đồng Quang, TP Thái Nguyên, Bệnh viện Quốc Tế Thái Nguyên (Thai Nguyen International Hospital) đã hội tụ được đội ngũ các giáo sư, tiến sĩ, bác sĩ và các chuyên gia đầu ngành trong và ngoài nước cùng đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp luôn tận tâm phục vụ, nhằm mang đến cho khách hàng những dịch vụ chăm sóc sức khỏe tốt nhất.
Cập nhật:
15:15 T6, 27/12/2024
18.25
0.7 (3.99%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
17.55
-
Giá trần
18.75
-
Giá sàn
16.35
-
Giá mở cửa
17.75
-
Giá cao nhất
18.6
-
Giá thấp nhất
17.55
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
462,514
-
GT Mua
9.18 (Tỷ)
-
GT Bán
0.74 (Tỷ)
-
Room còn lại
23.70
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
06/01/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
30.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
41,500,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
116,170,631
|
92,484,755
|
130,002,263
|
109,940,030
|
|
Giá vốn hàng bán
|
66,030,564
|
65,376,273
|
76,408,227
|
83,868,263
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
50,140,068
|
27,108,482
|
53,594,036
|
26,071,766
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-2,292,742
|
-3,639,951
|
-3,636,780
|
-3,797,281
|
|
Lợi nhuận khác
|
-756,278
|
219,475
|
-513,528
|
96,724
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
38,834,370
|
16,471,014
|
41,779,707
|
10,546,316
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
34,183,728
|
14,904,111
|
38,691,005
|
9,191,905
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
34,183,728
|
14,976,217
|
38,711,756
|
9,248,559
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
620,062,035
|
495,845,696
|
418,407,535
|
338,917,967
|
|
Tổng tài sản
|
2,135,829,480
|
2,131,163,913
|
2,334,657,509
|
2,513,876,229
|
|
Nợ ngắn hạn
|
222,058,779
|
218,948,852
|
270,015,337
|
288,275,141
|
|
Tổng nợ
|
406,599,092
|
464,230,983
|
629,033,574
|
799,246,621
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
1,729,230,388
|
1,666,932,929
|
1,705,623,934
|
1,714,629,608
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.