Thông tin giao dịch
TSC
Công ty Cổ phần Vật tư kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ (HOSE)
Năm 1976, Công ty Vật tư nông nghiệp Hậu Giang năm 1976 Ủy ban Nhân Dân tỉnh Hậu Giang quyết định thành lập. Trên cơ sở Công ty Vật tư nông nghiệp Hậu Giang, ngày 23/04/1986, Chủ tịch Ủy ban Nhân dân tỉnh Hậu Giang có quyết định số 12 về việc thành lập Công ty Vật tư kỹ thuật nông nghiệp Hậu Giang. Ngày 20/11/1991 thành lập Công ty Vật tư kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ. Công ty Cổ phần Vật tư kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ được thành lập theo Quyết định số 2500/QĐCT.UB ngày 25/07/2003
Đưa cp vào diện cảnh báo và kiểm soát từ 11.4.2024
Cập nhật:
15:15 T5, 26/12/2024
2.50
0.05 (2.04%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
2.45
-
Giá trần
2.62
-
Giá sàn
2.28
-
Giá mở cửa
2.47
-
Giá cao nhất
2.55
-
Giá thấp nhất
2.47
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
04/10/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
48.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
8,312,915
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
130,848,543
|
128,363,612
|
168,184,141
|
161,784,552
|
|
Giá vốn hàng bán
|
105,416,127
|
98,393,986
|
125,417,652
|
128,058,920
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
24,693,395
|
29,873,464
|
42,755,114
|
33,725,632
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
11,338,312
|
15,430,981
|
15,875,633
|
12,171,660
|
|
Lợi nhuận khác
|
-1,090,722
|
1,612,651
|
242,829
|
202,797
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-9,776,737
|
12,086,078
|
16,893,523
|
4,877,493
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-14,075,671
|
6,811,051
|
10,770,779
|
668,492
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-15,524,111
|
-250,739
|
1,467,251
|
-2,926,501
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,850,500,756
|
1,580,981,311
|
1,593,686,656
|
1,552,920,998
|
|
Tổng tài sản
|
2,974,588,196
|
2,678,213,436
|
2,772,617,433
|
2,794,005,897
|
|
Nợ ngắn hạn
|
456,520,647
|
155,554,142
|
239,582,657
|
245,238,914
|
|
Tổng nợ
|
488,205,104
|
185,040,956
|
269,026,909
|
342,346,881
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
2,486,383,092
|
2,493,172,480
|
2,503,590,524
|
2,451,659,016
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.