MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TTF

 Công ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành (HOSE)

CTCP Tập đoàn Kỹ nghệ gỗ Trường Thành - TTF
Năm 1993 thành lập Xí nghiệp tư doanh chế biến gỗ Xuất khẩu Trường Thành tại Dak Lak, nay đã chuyển thành Công ty Cổ phần Trường Thành, gọi tắt là TTDL 1. Năm 2000 thành lập Công ty TNHH Kỹ nghệ gỗ Trường Thành tại Bình Chuẩn, Thuận An, tỉnh Bình Dương. Năm 2003 chuyển đổi thành Công ty Cổ phần Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành, đến tháng 11 năm 2007 được chuyển thành Công ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành.
Vào diện cảnh báo từ 21.4.2022 do quy định tại điểm b, khoản 1, điều 37 Quy chế niêm yết và giao dịch chứng khoán niêm yết
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
3.07
  -0.03 (-0.97%)
Khối lượng
866,500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    3.1
  • Giá trần
    3.31
  • Giá sàn
    2.89
  • Giá mở cửa
    3.06
  • Giá cao nhất
    3.18
  • Giá thấp nhất
    3.06
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -2,580
  • GT Mua
    0.03 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.04 (Tỷ)
  • Room còn lại
    46.42 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/02/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 70.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/01/2022: Phát hành riêng lẻ 00
- 10/12/2021: Phát hành riêng lẻ 00
- 20/05/2019: Phát hành riêng lẻ 00
- 21/12/2017: Phát hành riêng lẻ 00
- 15/02/2016: Phát hành riêng lẻ 00
- 22/04/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 40%
- 05/11/2014: Phát hành riêng lẻ 00
- 08/08/2013: Bán ưu đãi, tỷ lệ 15%
- 10/01/2013: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 19/06/2012: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.13
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.13
  •        P/E :
    23.35
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.96
  •        P/B:
    4.57
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    899,840
  • KLCP đang niêm yết:
    393,548,302
  • KLCP đang lưu hành:
    393,532,487
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,208.14
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 443,692,281 323,348,843 373,477,465 237,842,434
Giá vốn hàng bán 338,039,125 281,146,538 318,901,889 208,107,291
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 104,337,135 42,202,304 54,042,326 28,124,453
Lợi nhuận tài chính -10,303,959 30,921,775 -11,196,400 -14,206,281
Lợi nhuận khác 9,437,883 79,433 927,755 3,315,787
Tổng lợi nhuận trước thuế 52,712,530 11,540,597 -4,096,926 -29,578,002
Lợi nhuận sau thuế 52,654,431 11,587,421 -3,992,416 -29,447,667
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 53,589,292 4,094,232 360,562 -21,167,341
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,870,473,201 1,688,517,904 1,432,162,558 1,471,384,958
Tổng tài sản 2,914,613,312 2,714,302,287 2,672,068,683 2,708,316,391
Nợ ngắn hạn 1,504,333,181 1,374,701,473 1,341,974,620 1,422,474,054
Tổng nợ 2,570,716,728 2,440,775,863 2,407,846,902 2,486,296,085
Vốn chủ sở hữu 343,896,585 273,526,425 264,221,780 222,020,306
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.