Thông tin giao dịch
TVB
Công ty cổ phần Chứng khoán Trí Việt (HOSE)
Công ty được cung cấp dịch vụ giao dịch ký quỹ
TVB tiền thân là CTCP Chứng khoán Thái Bình Dương, được thành lập theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 0103015199 ngày 22 tháng 12 năm 2006 và Giấy phép hoạt động số 46/UBCK-GPHĐKD do UBCKNN cấp ngày 28/12/2006, thay đổi lần gần nhất ngày 24/08/2020 theo Giấy phép điều chỉnh số 54/GPĐC-UBCK.
TVB hiện hoạt động với các nghiệp vụ môi giới chứng khoán, tự doanh chứng khoan, lưu lkys chứng khoán, tư vấn đầu tư, bảo lãnh phát hành chứng khoán và các hoạt động tài chính khác.
Đưa cp vào diện kiểm soát từ 3.5.2024 do TCNY vi phạm chậm nộp BCTC kiểm toán 02 năm liên tiếp.
Cập nhật:
15:15 T6, 27/12/2024
8.45
-0.05 (-0.59%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
8.5
-
Giá trần
9.09
-
Giá sàn
7.91
-
Giá mở cửa
8.46
-
Giá cao nhất
8.49
-
Giá thấp nhất
8.43
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
-5,400
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0.05 (Tỷ)
-
Room còn lại
28.64
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 18/06/2015 |
Với Khối lượng (cp): | 9,600,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 11.9 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/06/2018 |
Giao dịch đầu tiên tại HOSE: | 29/06/2018 |
Với Khối lượng (cp): | 15,020,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 23.9 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/04/2021 |
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 16/04/2021 |
Với Khối lượng (cp): | 54,725,873 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 0.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 27/08/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
06/09/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
24.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
106,715,461
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
55,777,410
|
86,707,194
|
46,725,233
|
57,561,236
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
700,160
|
247,500
|
385,859
|
587,575
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
40,874,120
|
48,475,111
|
38,845,230
|
46,813,118
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
34,495,800
|
41,489,422
|
32,269,145
|
38,674,518
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
34,495,800
|
41,489,422
|
32,269,145
|
38,674,518
|
|
Lợi nhuận khác
|
-5,900
|
|
2
|
|
|
Xem đầy đủ
|
(*) tỷ đồng
|
|
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
990,962,010
|
1,091,201,797
|
1,123,736,111
|
1,280,239,717
|
|
Tổng tài sản
|
1,006,767,030
|
1,106,480,228
|
1,138,803,786
|
1,295,038,305
|
|
Nợ ngắn hạn
|
4,657,550
|
28,711,512
|
32,253,596
|
130,036,292
|
|
Tổng nợ
|
16,043,440
|
40,017,586
|
38,932,512
|
138,340,683
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
990,723,590
|
1,066,462,642
|
1,099,871,274
|
1,156,697,622
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.