Thông tin giao dịch
VJC
Công ty cổ phần Hàng không VietJet (HOSE)
Vietjet là hãng hàng không tư nhân đầu tiên tại Việt Nam vận hành theo mô hình hàng không thế hệ mới, chi phí thấp, đi đầu trong các ứng dụng công nghệ với website bán vé hiện đại, thân thiện. Được thành lập năm 2007 và chính thức khai thác chuyến bay đầu tiên vào ngày Giáng sinh 24/12/2011, Vietjet là một trong các hãng hiếm hoi trên thế giới có lãi ngay từ năm thứ 2 hoạt động
Cập nhật:
15:15 T6, 03/01/2025
99.50
-0.4 (-0.4%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
99.9
-
Giá trần
106.8
-
Giá sàn
93
-
Giá mở cửa
99.9
-
Giá cao nhất
99.9
-
Giá thấp nhất
98.9
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
-50,244
-
GT Mua
2.19 (Tỷ)
-
GT Bán
7.18 (Tỷ)
-
Room còn lại
16.87
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
28/02/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
108.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
300,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
18,797,012,170
|
17,791,992,673
|
16,223,624,425
|
18,164,226,939
|
|
Giá vốn hàng bán
|
18,899,357,263
|
16,046,711,554
|
14,445,731,123
|
15,961,743,412
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-102,345,092
|
1,745,281,120
|
1,777,893,302
|
2,202,483,527
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
1,253,376,962
|
-356,021,518
|
-428,420,248
|
-842,385,434
|
|
Lợi nhuận khác
|
443,879,656
|
134,151,937
|
103,572,965
|
78,176,375
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
277,352,205
|
676,387,035
|
634,820,729
|
760,278,783
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
151,846,405
|
539,140,338
|
578,664,060
|
570,705,556
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
126,159,973
|
536,183,714
|
577,978,583
|
571,585,475
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
37,272,431,506
|
38,743,314,155
|
42,583,421,218
|
43,484,442,787
|
|
Tổng tài sản
|
84,681,062,278
|
85,828,171,425
|
91,755,221,952
|
93,766,349,316
|
|
Nợ ngắn hạn
|
36,187,381,370
|
35,373,042,514
|
37,845,075,960
|
38,937,860,268
|
|
Tổng nợ
|
69,048,472,311
|
69,776,185,001
|
74,964,202,199
|
77,043,141,799
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
15,632,589,968
|
16,051,986,424
|
16,791,019,753
|
16,723,207,517
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.