MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VNM

 Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam (HOSE)

CTCP Sữa Việt Nam - Vinamilk - VNM
Vinamilk được thành lập vào ngày 20/08/1976, dựa trên cơ sở tiếp quản 3 nhà máy sữa do chế độ cũ để lại:Nhà máy sữa Thống Nhất (tiền thân là nhà máy Foremost); Nhà máy sữa Trường Thọ (tiền thân là nhà máy Cosuvina); Nhà máy sữa Bột Dielac.Vào tháng 3 năm 1994, Vinamilk chính thức khánh thành Nhà máy sữa đầu tiên ở Hà Nội.
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
64.20
  -0.4 (-0.62%)
Khối lượng
1,396,700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    64.6
  • Giá trần
    69.1
  • Giá sàn
    60.1
  • Giá mở cửa
    64.3
  • Giá cao nhất
    64.5
  • Giá thấp nhất
    64.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -13,232
  • GT Mua
    27.5 (Tỷ)
  • GT Bán
    28.34 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.43 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/01/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 53.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 159,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 26/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 24/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 24.5%
- 15/03/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 27/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 03/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 24.5%
- 22/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 06/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 24.5%
- 10/01/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 07/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 07/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 05/01/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/09/2020: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 29/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 26/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 05/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 27/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/09/2018: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 05/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 28/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 04/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 19/08/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 11/07/2016: Phát hành cho CBCNV 00
- 03/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 05/08/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 12/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 13/08/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 13/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 16/12/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 20/08/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 14/06/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 19/12/2012: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 06/04/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 29/11/2011: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 20/07/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 26/11/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 19%
- 18/08/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/06/2007: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 19%
- 31/01/2007: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.51
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.51
  •        P/E :
    14.25
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.01
  •        P/B:
    3.81
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,944,120
  • KLCP đang niêm yết:
    2,089,955,445
  • KLCP đang lưu hành:
    2,089,955,445
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    134,175.14
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 15,630,458,869 14,124,890,260 16,665,240,843 15,548,707,383
Giá vốn hàng bán 9,177,098,353 8,200,889,872 9,588,268,993 9,135,891,859
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 6,441,612,591 5,911,521,445 7,067,518,779 6,401,445,454
Lợi nhuận tài chính 310,082,866 284,878,881 285,504,614 332,514,058
Lợi nhuận khác 126,242,164 -9,696,684 -17,130,282 -28,946,476
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,852,064,600 2,705,840,402 3,308,642,928 2,941,801,640
Lợi nhuận sau thuế 2,350,705,490 2,206,983,370 2,695,965,221 2,403,153,055
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,326,013,960 2,194,666,966 2,670,475,017 2,403,519,105
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 35,935,879,621 35,013,917,574 37,332,761,259 40,582,371,279
Tổng tài sản 52,673,371,104 51,653,869,772 54,193,954,188 56,538,762,912
Nợ ngắn hạn 17,138,689,975 15,294,387,987 15,403,310,205 22,021,271,584
Tổng nợ 17,647,627,339 15,786,279,136 15,856,506,855 22,432,804,395
Vốn chủ sở hữu 35,025,743,765 35,867,590,635 38,337,447,333 35,244,275,912
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.