MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1168.34 74.04 6.77%

GTGD: 6,305.926 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11050110011501200

HNX: 208.32 15.74 8.17%

GTGD: 563.592 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1190200210

Thông tin giao dịch

ACL

 Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang (HOSE)

Công ty CP XNK Thủy sản Cửu Long An Giang - ACL
Năm 2003 các thành viên gia đình đã thành lập Công ty TNHH XNK Thủy sản Cửu Long An Giang, theo giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 5202000209 do Sở kế hoạch và Đầu tư tỉnh An Giang cấp ngày 05/03/2003, vốn điều lệ là 22 tỷ đồng.
Cập nhật:
15:15 T5, 10/04/2025
9.63
  0.63 (7%)
Khối lượng
47,600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    9
  • Giá trần
    9.63
  • Giá sàn
    8.37
  • Giá mở cửa
    9.63
  • Giá cao nhất
    9.63
  • Giá thấp nhất
    9.63
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    37.27 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/09/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 81.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 9,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 23/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 05/08/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 120%
- 31/10/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 27/11/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 28/06/2016: Phát hành riêng lẻ 00
- 25/01/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 27/01/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 15/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.5%
- 08/02/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 29/10/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 21/04/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 13/10/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.22
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.22
  •        P/E :
    44.04
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.14
  •        P/B:
    0.60
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    29,130
  • KLCP đang niêm yết:
    50,159,019
  • KLCP đang lưu hành:
    50,159,019
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    483.03
(*) Số liệu EPS tính tới 30/12/2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 321,122,336 562,175,227 418,552,950 456,330,082
Giá vốn hàng bán 276,818,958 514,427,277 365,221,751 402,939,302
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 39,264,445 47,525,647 50,022,461 52,515,222
Lợi nhuận tài chính -4,696,160 -776,009 -7,393,175 -1,712,860
Lợi nhuận khác -44,233 -31,276 -67,498 -177,326
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,569,816 4,014,720 3,844,958 2,745,750
Lợi nhuận sau thuế 2,274,571 3,211,218 3,353,366 2,128,343
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,274,571 3,211,218 3,353,366 2,128,343
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,433,255,732 1,505,383,023 1,465,222,594 1,409,401,659
Tổng tài sản 1,694,130,772 1,758,587,316 1,718,930,722 1,669,839,944
Nợ ngắn hạn 892,714,300 953,959,626 911,380,207 860,161,086
Tổng nợ 892,714,300 953,959,626 911,380,207 860,161,086
Vốn chủ sở hữu 801,416,472 804,627,690 807,550,515 809,678,858
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
0.56 0.84 0.2 0.22
13.85 14.08 15.93 16.15
26.16 21.49 59.25 54.55
1.7 2.89 0.56 0.65
4.06 5.96 1.23 1.33
15.77 12.72 0.88 0.61
15.77 12.72 14.83 10.77
58.15 51.55 54.31 51.33
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2408001.6k2.4k0.12 %0.15 %0.18 %0.21 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2403006009000.24 %0.36 %0.48 %0.6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2402004006000.45 %0.6 %0.75 %0.9 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2402004006006 %9 %12 %15 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2408001.6k2.4k50.4 %52.8 %55.2 %57.6 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.