MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1320.68 -3.13 -0.24%

GTGD: 4,531.746 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1132013251330

HNX: 238.99 -0.55 -0.23%

GTGD: 251.416 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1238239240241

Thông tin giao dịch

ASP

 Công ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha (HOSE)

Công ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha - ASP
Công ty Cổ phần Tập Đoàn Dầu khí An Pha là một trong những công ty hàng đầu trong lĩnh vực kinh doanh khí hóa lỏng ở Việt Nam. Là một trong 3 công ty chiếm lĩnh thị phần gas dân dụng lớn nhất cả nước (Sài Gòn Petro, An pha Petrol và Petrolimex).Là một trong 4 công ty kinh doanh gas hàng đầu Việt Nam có hệ thống kho chứa đầu mối ở cả hai miền Nam Bắc (Petrolimex Gas, Petronas – Thăng Long Gas, Petro Vietnam Gas và An pha Petrol).
Vào diện cảnh báo từ 22.9.2023 do vi phạm quy định về CBTT 04 lần trong 1 năm
Cập nhật:
10:38 T6, 28/03/2025
4.99
  0 (0%)
Khối lượng
4,300
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    4.99
  • Giá trần
    5.33
  • Giá sàn
    4.65
  • Giá mở cửa
    4.99
  • Giá cao nhất
    4.99
  • Giá thấp nhất
    4.98
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Created with Highstock 6.0.130. 1213. 013. 0217. 023. 0317. 033.544.555.50200k400k
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/02/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 43.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,600,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 08/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 26/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 02/10/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 02/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 24/10/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 12/08/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 12/09/2014: Phát hành riêng lẻ 00
- 08/08/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 14/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 20/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/05/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.13
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.13
  •        P/E :
    37.63
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    7.92
  •        P/B:
    0.62
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    46,610
  • KLCP đang niêm yết:
    37,339,929
  • KLCP đang lưu hành:
    37,339,542
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    186.32
(*) Số liệu EPS tính tới 30/12/2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 934,580,792 796,182,697 743,195,802 858,907,672
Giá vốn hàng bán 849,334,407 725,515,700 650,101,220 756,145,579
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 81,392,498 67,773,093 87,901,638 86,833,215
Lợi nhuận tài chính -11,668,887 -14,983,604 523,069 -6,806,696
Lợi nhuận khác 1,128,458 3,162,877 2,004,099 2,026,289
Tổng lợi nhuận trước thuế -7,273,588 -19,075,600 15,212,675 11,455,740
Lợi nhuận sau thuế -7,347,406 -19,177,003 15,053,623 15,252,416
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -7,294,447 -18,885,623 15,248,115 15,883,758
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,016,692,158 907,388,712 771,213,294 823,946,804
Tổng tài sản 1,925,347,876 1,722,058,466 1,558,350,011 1,587,919,368
Nợ ngắn hạn 1,411,292,576 1,393,379,479 1,224,253,158 1,246,179,254
Tổng nợ 1,564,533,584 1,450,679,949 1,272,045,536 1,285,426,570
Vốn chủ sở hữu 360,814,292 271,378,517 286,304,475 302,492,798
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2017 Năm 2018 Năm 2020 Năm 2023
1.18 1.52 n/a -2.23
11.36 12.89 12.77 9.65
6.07 4.08 n/a -2.15
3.28 3.62 1.17 -3.67
10.4 11.83 3.81 -21.37
21.41 18.94 4.83 -2.18
21.41 18.94 4.83 10.24
68.5 69.36 69.17 82.82
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-160001.6k3.2k-1.6 %0 %1.6 %3.2 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-3000300600-10 %0 %10 %20 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-80008001.6k-4 %0 %4 %8 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2404008001.2k6 %9 %12 %15 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2408001.6k2.4k78 %81 %84 %87 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.