MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BTP

 Công ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa (HOSE)

Logo Công ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa - BTP>
Công ty xuất phát là thời điểm Trạm phát điện Turbine khí Bà Rịa được thành lập trực thuộc Nhà máy điện Chợ Quán (Công ty Điện lực 2) gồm 2 tổ máy turbine F5. Hai tổ máy turbine khí F5 này lần lượt được vận hành phát điện vào tháng 5/1992 và tháng 8/1992. Tháng 10/1992, Trạm phát điện Turbine khí Bà Rịa được mở rộng và lắp thêm 2 tổ máy turbine khí F6 (công suất 37,5 MW/1 tổ). Ngày 24/12/1992, Trạm phát điện Turbine khí Bà Rịa được chuyển thành Nhà máy điện Bà Rịa trực thuộc Công ty Điện lực 2.
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/11/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 16.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 60,485,600
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/11/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.3%
- 07/10/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.45%
- 14/03/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 26.47%
- 19/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.8%
- 14/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 07/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 17/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 14/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 02/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 25/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 12/11/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10.9%
- 22/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/07/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/07/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 06/08/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 19/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.70
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.70
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.74
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    47,400
  • KLCP đang niêm yết:
    60,485,600
  • KLCP đang lưu hành:
    60,485,600
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 78,764,062 56,942,028 66,412,488 67,796,700
Giá vốn hàng bán 77,266,768 41,767,421 50,043,774 57,799,269
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,497,294 15,174,607 16,368,714 9,997,431
Lợi nhuận tài chính 33,866,071 3,701,798 -8,152,210 8,115,173
Lợi nhuận khác -1,225,295 15,600 4,478 159,054
Tổng lợi nhuận trước thuế 22,659,803 12,074,795 -555,337 9,856,289
Lợi nhuận sau thuế 23,013,191 10,766,326 -106,160 8,486,891
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 23,013,191 10,766,326 -106,160 8,486,891
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 511,510,043 504,275,819 519,315,255 528,619,400
Tổng tài sản 1,257,384,627 1,235,343,163 1,235,356,008 1,304,173,540
Nợ ngắn hạn 111,295,912 70,457,927 95,431,834 157,486,724
Tổng nợ 201,606,538 160,968,465 170,811,470 231,142,111
Vốn chủ sở hữu 1,055,778,089 1,074,374,698 1,064,544,538 1,073,031,429
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.