MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1278.14 5.42 0.43%

GTGD: 14,265.128 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1127012801290

HNX: 235.84 2.65 1.14%

GTGD: 1,093.409 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1232234236238

Thông tin giao dịch

BTT

 Công ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành (HOSE)

CTCP Thương mại - Dịch vụ Bến Thành - BTT
Công ty cổ phần Thương mại – Dịch vụ Bến Thành được thành lập ngày 21 tháng 04 năm 2004 theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 4103002274, tiền thân là Công ty Thương mại tổng hợp Bến Thành, một doanh nghiệp Nhà nước trực thuộc Tổng Công ty Bến Thành. Với 3 ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh thương mại; Kinh doanh dịch vụ; Đầu tư tài chính
Cập nhật:
15:15 T3, 18/02/2025
37.85
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    37.85
  • Giá trần
    40.45
  • Giá sàn
    35.25
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    37.85
  • Giá thấp nhất
    37.85
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Created with Highstock 6.0.12. 1216. 1230. 1213. 013. 0217. 0232.53537.54042.502.5k5k7.5k
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/04/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 38.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,800,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 04/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 33.5%
- 20/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 03/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 28/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 06/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 13/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 07/09/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 30/11/2017: Phát hành cho CBCNV 00
- 14/07/2017: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 21.5%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 30/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 27/08/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 19/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 08/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 06/08/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/07/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 14/01/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 19/10/2012: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20.45%
- 24/04/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 08/09/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/12/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.48
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.48
  •        P/E :
    10.89
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    28.50
  •        P/B:
    1.31
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    13,500,000
  • KLCP đang lưu hành:
    13,500,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    510.98
(*) Số liệu EPS tính tới 30/12/2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 66,140,766 69,915,471 59,982,950 80,478,533
Giá vốn hàng bán 33,764,078 37,171,470 27,682,512 46,564,581
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 32,376,688 32,744,001 32,300,438 33,913,951
Lợi nhuận tài chính 897,687 702,665 873,797 22,151
Lợi nhuận khác 94,407 72,928 34,921 -235,108
Tổng lợi nhuận trước thuế 15,918,613 14,796,073 15,191,542 13,426,976
Lợi nhuận sau thuế 12,724,040 11,827,631 11,994,778 10,499,657
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 12,687,384 11,791,697 11,983,633 10,463,755
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 170,814,560 186,718,928 184,996,551 171,543,932
Tổng tài sản 511,178,483 523,995,632 519,284,118 505,660,783
Nợ ngắn hạn 36,267,479 37,159,289 66,348,685 43,414,271
Tổng nợ 110,611,908 111,601,427 140,120,135 115,997,143
Vốn chủ sở hữu 400,566,574 412,394,205 379,163,983 389,663,640
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023
0.07 0.07 0.07 0.07
9.73 9.73 9.73 9.73
442.86 442.86 442.86 442.86
22.59 22.59 22.59 22.59
15.25 15.25 15.25 15.25
6100 6100 6100 6100
2000 2000 2000 2000
111.11 111.11 111.11 111.11
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2402004006002 %2.2 %2.4 %2.6 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401503004502.6 %2.8 %3 %3.2 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24030609012 %15 %18 %21 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24030609040 %45 %50 %55 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24020040060020 %22.5 %25 %27.5 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.