MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BTT

 Công ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành (HOSE)

Logo Công ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành - BTT>
Công ty cổ phần Thương mại – Dịch vụ Bến Thành được thành lập ngày 21 tháng 04 năm 2004 theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 4103002274, tiền thân là Công ty Thương mại tổng hợp Bến Thành, một doanh nghiệp Nhà nước trực thuộc Tổng Công ty Bến Thành. Với 3 ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh thương mại; Kinh doanh dịch vụ; Đầu tư tài chính
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    --
  • KL Bán
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/04/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 38.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,800,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/08/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 04/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 33.5%
- 20/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 03/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 28/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 06/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 13/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 07/09/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 30/11/2017: Phát hành cho CBCNV 621,521
- 14/07/2017: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 21.5%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 30/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 27/08/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 19/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 08/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 06/08/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/07/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 14/01/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 19/10/2012: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20.45%
- 24/04/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 08/09/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/12/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.01
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.01
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    28.73
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    130
  • KLCP đang niêm yết:
    13,500,000
  • KLCP đang lưu hành:
    13,500,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 80,478,533 79,222,495 60,171,236 63,070,501
Giá vốn hàng bán 46,564,581 44,099,219 27,140,255 28,855,980
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 33,913,951 35,123,276 33,028,999 34,214,521
Lợi nhuận tài chính 22,151 618,049 2,234,036 2,644,972
Lợi nhuận khác -235,108 161,618 120,688 7,854
Tổng lợi nhuận trước thuế 13,426,976 18,163,106 17,734,758 18,970,414
Lợi nhuận sau thuế 10,499,657 14,527,334 14,189,152 15,107,289
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 10,463,755 14,484,953 14,144,190 15,102,279
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 171,543,932 187,551,338 221,812,673 208,851,182
Tổng tài sản 505,660,783 518,051,327 549,675,451 534,855,072
Nợ ngắn hạn 43,414,271 43,498,258 60,571,084 70,401,816
Tổng nợ 115,997,143 113,927,708 131,362,679 141,935,011
Vốn chủ sở hữu 389,663,640 404,123,620 418,312,772 392,920,061
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.