MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BTT

 Công ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành (HOSE)

CTCP Thương mại - Dịch vụ Bến Thành - BTT
Công ty cổ phần Thương mại – Dịch vụ Bến Thành được thành lập ngày 21 tháng 04 năm 2004 theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 4103002274, tiền thân là Công ty Thương mại tổng hợp Bến Thành, một doanh nghiệp Nhà nước trực thuộc Tổng Công ty Bến Thành. Với 3 ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh thương mại; Kinh doanh dịch vụ; Đầu tư tài chính
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
35.00
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    35
  • Giá trần
    37.45
  • Giá sàn
    32.55
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    35
  • Giá thấp nhất
    35
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/04/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 38.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,800,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 04/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 33.5%
- 20/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 03/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 28/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 06/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 13/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 07/09/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 30/11/2017: Phát hành cho CBCNV 00
- 14/07/2017: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 21.5%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 30/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 27/08/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 19/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 08/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 06/08/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/07/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 14/01/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 19/10/2012: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20.45%
- 24/04/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 08/09/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/12/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.31
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.31
  •        P/E :
    10.58
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    30.19
  •        P/B:
    1.15
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    580
  • KLCP đang niêm yết:
    13,500,000
  • KLCP đang lưu hành:
    13,500,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    472.50
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 67,123,382 66,140,766 69,915,471 59,982,950
Giá vốn hàng bán 36,844,103 33,764,078 37,171,470 27,682,512
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 30,279,279 32,376,688 32,744,001 32,300,438
Lợi nhuận tài chính 877,571 897,687 702,665 873,797
Lợi nhuận khác 995,510 94,407 72,928 34,921
Tổng lợi nhuận trước thuế 11,432,935 15,918,613 14,796,073 15,191,542
Lợi nhuận sau thuế 8,525,959 12,724,040 11,827,631 11,994,778
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 8,591,977 12,687,384 11,791,697 11,983,633
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 164,296,212 170,814,560 186,718,928 184,996,551
Tổng tài sản 508,404,203 511,178,483 523,995,632 519,284,118
Nợ ngắn hạn 44,969,155 36,267,479 37,159,289 66,348,685
Tổng nợ 120,714,239 110,611,908 111,601,427 140,120,135
Vốn chủ sở hữu 387,689,963 400,566,574 412,394,205 379,163,983
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.